- Từ điển Nhật - Việt
電着
Mục lục |
Kỹ thuật
[ でんちゃく ]
mạ điện
[ でんちゃく ]
sơn điện [electrocoating]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
電着方法
Kỹ thuật [ でんちゃくほうほう ] phương pháp mạ điện [anode process] -
電磁
Mục lục 1 [ でんじ ] 1.1 n 1.1.1 Điện từ (vật lý) 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんじ ] 2.1.1 điện từ [Electromagnetism] [ でんじ ] n... -
電磁力
Kỹ thuật [ でんじりょく ] lực điện từ [electromagnetic force] -
電磁場
Mục lục 1 [ でんじば ] 1.1 n 1.1.1 trường điện từ 1.1.2 điện trường 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんじじょう ] 2.1.1 trường điện... -
電磁弁
Kỹ thuật [ でんじべん ] van điện từ [solenoid valve] Explanation : 電磁石(ソレノイド)の力で弁の開閉を行うもの。動作方式には直動式、パイロット式、パイロットキック式がある。///動作方式直動型:ソレノイドだけの力で開閉する。差圧ゼロで動作可。///パイロット式:ソレノドと流体の力で開閉する。差圧ゼロで動作不可///パイロットキック式:直動とパイロットの組合せタイプ。差圧ゼロでも作動可 -
電磁チャック
Kỹ thuật [ でんじチャック ] mâm cặp điện từ [electromagnetic chuck] -
電磁ブレーキ
Kỹ thuật [ でんじブレーキ ] phanh điện từ [electromagnetic brake] -
電磁石
[ でんじしゃく ] n nam châm điện 電磁石の南を指す極 :Cực chỉ phía Nam của nam châm điện クラッチ電磁石 :Nam... -
電磁界
Tin học [ でんじかい ] trường điện từ [electromagnetic field] -
電磁誘導
Kỹ thuật [ でんじゆうどう ] cảm ứng điện từ [electro magnetic induction] -
電磁開閉器
Kỹ thuật [ でんじかいへいき ] bộ đóng mở điện từ [electromagnetic switch] -
電磁気
Mục lục 1 [ でんじき ] 1.1 n 1.1.1 điện từ khí 1.1.2 điện từ 1.1.3 điện trường [ でんじき ] n điện từ khí 宇宙地球電磁気学研究室 :Phòng... -
電磁波
[ でんじは ] n sóng điện từ 宇宙からくる最も短い波長を持つ電磁波 :Sóng điện từ chứa điện trường ngắn nhất... -
電磁波互換性
Tin học [ でんじはごかんせい ] tính tương thích điện từ [electromagnetic compatibility] -
電算
Mục lục 1 [ でんさん ] 1.1 n 1.1.1 điện toán/máy vi tính 2 [ でんそろ ] 2.1 n 2.1.1 máy điện toán 3 Tin học 3.1 [ でんさん... -
電算機
Mục lục 1 [ でんさんき ] 1.1 n 1.1.1 Máy tính điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんさんき ] 2.1.1 máy tính điện tử [electronic computer]... -
電線
Mục lục 1 [ でんせん ] 1.1 n 1.1.1 điện tuyến 1.1.2 dây dẫn điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんせん ] 2.1.1 dây điện [electric wire]... -
電線網
[ でんせんもう ] n đường dây điện -
電熱
Mục lục 1 [ でんねつ ] 1.1 n 1.1.1 nhiệt điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんねつ ] 2.1.1 điện nhiệt [electric heating] [ でんねつ... -
電熱学
[ でんねつがく ] n điện nhiệt học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.