- Từ điển Nhật - Việt
青あざ
Xem thêm các từ khác
-
青い
[ あおい ] adj xanh あの課長、何かというと肩に手をかけるんだから、ホントにムカつく~!こんなことで腹を立ててるようじゃ、おれもまだまだ青いね。 :cái... -
青い鳥
[ あおいとり ] n Con chim xanh 私たちの庭に毎日青い鳥がやって来る :ngày nào cũng có một con chim xanh bay vào vườn... -
青い色
[ あおいいろ ] n màu xanh -
青い果実
[ あおいかじつ ] n Quả còn xanh/quả chưa chín/quả -
青い旗
[ あおいはた ] n Lá cờ xanh -
青大将
[ あおだいしょう ] n rắn xanh Ghi chú: Một loại rắn không độc, dài khoảng 2 m, trên lưng có những sọc màu xanh xám đậm. -
青天井
Mục lục 1 [ あおてんじょう ] 1.1 n 1.1.1 Bầu trời xanh/ngoài trời 2 Kinh tế 2.1 [ あおてんじょう ] 2.1.1 việc giá lên vùn... -
青天井予算
[ あおてんじょうよさん ] n Sự dự toán quá cao -
青少年
Mục lục 1 [ せいしょうねん ] 1.1 n 1.1.1 tuổi trẻ 1.1.2 thanh thiếu niên [ せいしょうねん ] n tuổi trẻ thanh thiếu niên -
青年
Mục lục 1 [ せいねん ] 1.1 n 1.1.1 trai trẻ 1.1.2 trai tráng 1.1.3 thành niên 1.1.4 thanh niên 1.1.5 gã [ せいねん ] n trai trẻ trai... -
青年となる
[ せいねんとなる ] n thành nhân -
青年団
[ せいねんだん ] n đoàn thanh niên -
青年期
[ せいねんき ] n thiếu thời -
青二才
[ あおにさい ] n Người chưa chín chắn/người tập sự/lính mới 青二才の時代 :Thời non trẻ (人)を青二才と思う :Luôn... -
青信号
[ あおしんごう ] n Đèn xanh 「違うの、あの赤信号は私には関係ないの。ほら、あそこに上下に縦の矢印があって、前を向いてるでしょ。あれが、私の青信号なのよ」って、私は答えたの。 :Không,... -
青地
[ あおじ ] n Nền xanh 青地に白のX字形十字模様 :Hình chữ thập trắng trên nền xanh. -
青味泥
[ あおみどろ ] n tảo ở ao/tảo xanh Ghi chú: Một loại tảo lục sinh sống trong nước ao tù. -
青内障
[ あおそこひ ] n Bệnh tăng nhãn áp -
青写真
Kỹ thuật [ あおじゃしん ] bản thiết kế nhà [Blueprint] -
青図
[ あおず ] n Ảnh được hiện ảnh bằng một loại muối cảm quang/bản thiết kế nhà/kế hoạch chi tiết/có những đường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.