Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

非情

Mục lục

[ ひじょう ]

adj-na

chai sạn/nhẫn tâm

n

sự chai sạn/sự nhẫn tâm/sự vô tình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 非情に高い

    [ ひじょうにたかい ] n chót vót
  • 非戦闘員

    [ ひせんとういん ] n thường dân
  • 非流通手形

    Mục lục 1 [ ひりゅうつうてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu không lưu thông 1.1.2 hối phiếu không giao dịch được 2 Kinh tế...
  • 非海上保険

    Mục lục 1 [ ひかいじょうほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm phi hàng hải 2 Kinh tế 2.1 [ ひかいじょうほけん ] 2.1.1 bảo hiểm...
  • 非政府組織

    [ ひせいふそしき ] n tổ chức phi chính phủ
  • 非整数値

    Tin học [ ひせいすうち ] giá trị không phải kiểu nguyên [non-integer value]
  • 非才な

    [ ひさいな ] adj-na vô tài
  • 非手続き型言語

    Tin học [ ひてつづきかたげんご ] ngôn ngữ phi thủ tục [nonprocedural language]
  • 非曲

    [ ひきょく ] n bi khúc
  • 非晶質

    [ ひしょうしつ ] n Vô định hình
  • 非晶質合金

    Kỹ thuật [ ひしょうしつごうきん ] hợp kim vô định hình [amorphous alloys]
  • 靡く

    Mục lục 1 [ なびく ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 cúi mình/oằn mình 1.1.2 bay/bay lật phật [ なびく ] v5k, vi cúi mình/oằn mình 金の力になびく:...
  • Mục lục 1 [ おも ] 1.1 n 1.1.1 mặt/bề ngoài 2 [ つら ] 2.1 n 2.1.1 bộ mặt/cái mặt 2.1.2 bề mặt/mặt 3 [ めん ] 3.1 n 3.1.1 mặt...
  • 面する

    [ めんする ] vs-s giáp mặt/nhìn ra/hướng ra このホーテルは海に面する: khách sạn này nhìn ra biển
  • 面取り

    Kỹ thuật [ めんとり ] cắt vát
  • 面取りする

    [ めんとりする ] n cắt góc (cho còn sắc)
  • 面取りバイト

    Kỹ thuật [ めんとりバイト ] dao gọt vát góc [chamfering tool]
  • 面子

    [ めんつ ] n khuôn mặt/sĩ diện (của ai đó)
  • 面子を失う

    [ めんこをうしなう ] n mất thể diện
  • 面会

    [ めんかい ] n cuộc gặp gỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top