- Từ điển Nhật - Việt
面白い
Mục lục |
[ おもしろい ]
n
dí dỏm
adj
thú vị/hay
- 彼の言い方が面白い: cách nói chuyện của anh ấy rất thú vị
- とても面白い質問ですね: thật là một câu hỏi hay
- このゲームは面白いだけでなく教育的だ: trò chơi này không những hay mà còn mang tính giáo dục
adj
vui tính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
面白い話
[ おもしろいはなし ] adj giai thoại -
面白い本
[ おもしろいほん ] adj sách hay -
面談
[ めんだん ] n sự gặp mặt và trao đổi/sự gặp gỡ và chuyện trò -
面談する
[ めんだんする ] vs gặp mặt và trao đổi/gặp gỡ chuyện trò 御主人に面談したい: tôi rất muốn được gặp gỡ chuyện... -
面責危険(保険)
[ めんせききけん(ほけん) ] n rủi ro ngoại lệ -
面接
[ めんせつ ] n sự phỏng vấn -
面接する
Mục lục 1 [ めんせつする ] 1.1 n 1.1.1 vấn đáp 1.1.2 tiếp chuyện 1.1.3 thi vấn đáp [ めんせつする ] n vấn đáp tiếp chuyện... -
面汚し
[ つらよごし ] n sự nhục nhã/sự xấu hổ -
蝦
[ えび ] n con tôm 乾蝦: tôm khô えび網を引っ張る: kéo vó tôm いせえび:tôm hùm 車蝦: tôm pandan 小蝦: tôm con (tép) てんぷらを作るのに蝦が必要だ:... -
蝦夷
[ えぞ ] n Ainu Ghi chú: Dân tộc Ainu sống ở Hokkaidou -
靨
[ えくぼ ] n lúm đồng tiền えくぼのあるほお: má lúm đồng tiền -
革
[ かわ ] n da しなやかな革: Da mềm 彼女のジャケットは人工革でしますた: Cái áo jac-ket của cô ấy làm bằng da nhân... -
革の鞭
[ かわのむち ] n roi da -
革命
Mục lục 1 [ かくめい ] 1.1 n 1.1.1 cách mệnh 1.1.2 cách mạng/cuộc cách mạng [ かくめい ] n cách mệnh cách mạng/cuộc cách... -
革命家
[ かくめいか ] n nhà cách mạng -
革命的
Tin học [ かくめいてき ] cách mạng [revolutionary (e.g. technology)] Explanation : Ví dụ như cách mạng về công nghệ. -
革命歌
[ かくめいか ] n bài hát cách mạng/ca khúc cách mạng/nhạc đỏ お得意の歌: bài hát tâm đắc nhất その映画で有名になった歌:... -
革サンダル
[ かわさんだる ] n dép da -
革靴
[ かわぐつ ] n giày da もっと濃い茶色の革靴はありますか?: Anh có đôi giày da nâu nào thẫm màu hơn không? 革靴のかかとから上の部分を作る人:... -
革新
[ かくしん ] n đổi mới/cách tân/cuộc cách mạng 科学技術の革新: cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật 情報通信技術の革新:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.