Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

預合

Kinh tế

[ あずけあい ]

vay và gửi [borrow and deposit]
Explanation: 払い込みや出資の仮装行為。株式会社の株式の払い込みや有限会社の出資の履行の際、発起人または取締役が銀行や信託会社と通謀して、払い込みがないのに払い込みがあったかのように装うこと。商法で禁止。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 預り金

    Kinh tế [ あずかりきん ] khoản ký quỹ đặt cọc đã nhận [deposits received] Category : Tài chính [財政]
  • 預証券

    Kinh tế [ あずかりしょうけん ] cố phiếu hiện có [deposit note] Explanation : 倉庫業者が物品の寄託者に対して質入れ証券とともに交付する有価証券。...
  • 預託

    Kinh tế [ よたく ] gửi giữ [deposit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 預託証券

    [ よたくしょうけん ] vs Biên lai tiền gửi
  • 預託証明書

    Kinh tế [ よたくしょうめいしょ ] giấy chứng lưu kho [warehouse certificate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 預託証明書倉荷証券

    [ よたくしょうめいしょくらにしょうけん ] vs giấy chứng nhận lưu kho
  • 預託証書

    Kinh tế [ よたくしょうしょ ] giấy chứng gửi giữ [certificate of deposit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 預金

    Mục lục 1 [ よきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền gửi 1.1.2 tiền dự trữ/khoản tiền gửi trong ngân hàng 1.1.3 tiền đặt cọc 2 Kinh tế...
  • 預金する

    Mục lục 1 [ よきん ] 1.1 vs 1.1.1 gửi tiền 2 [ よきんする ] 2.1 vs 2.1.1 gửi [ よきん ] vs gửi tiền 銀行に預金する :...
  • 預金受入書

    Mục lục 1 [ よきんうけいれしょ ] 1.1 vs 1.1.1 biên lai tiền gửi 2 Kinh tế 2.1 [ よきんうけいれしょ ] 2.1.1 biên lai tiền...
  • 預金利子

    Kinh tế [ よきんりし ] Lãi tiền gửi Category : Tài chính
  • 預金勘定

    Kinh tế [ よきんかんじょう ] tài khoản tiền gửi kỳ hạn [deposit account] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 預金銀行

    Kinh tế [ よきんぎんこう ] ngân hàng tiền gửi [bank of deposit/deposit bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 預金領収書

    Mục lục 1 [ よきんりょうしゅうしょ ] 1.1 vs 1.1.1 biên lai tiền gửi 2 Kinh tế 2.1 [ よきんりょうしゅうしょ ] 2.1.1 biên...
  • 預金証書

    Mục lục 1 [ よきんしょうしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy chứng nhận gửi tiền 2 Kinh tế 2.1 [ よきんしょうしょ ] 2.1.1 giấy chứng...
  • 預金者

    Mục lục 1 [ よきんしゃ ] 2 / DỰ KIM GIẢ / 2.1 vs 2.1.1 người gửi tiền 3 Kinh tế 3.1 [ よきんしゃ ] 3.1.1 người gửi tiền...
  • 預金残高

    Mục lục 1 [ よきんざんだか ] 1.1 vs 1.1.1 dư có tại ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ よきんざんだか ] 2.1.1 dư có tại ngân hàng...
  • Mục lục 1 [ ほお ] 1.1 n 1.1.1 má 2 [ ほほ ] 2.1 n 2.1.1 má [ ほお ] n má 頬に付いた鮮やかな赤色のキス・マークをぬぐい取る :Lau...
  • 頬っぺた

    [ ほっぺた ] n, col má 頬っぺたが落ちるほどおいしい :Ngon tuyệt cú mèo. デザートに出された桃はとても甘くて頬っぺたが落ちそうだった. :Đào...
  • 頬白粉

    [ ほおおしろい ] n phấn hồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top