- Từ điển Nhật - Việt
額面価格以下
Xem thêm các từ khác
-
額面割れ延長ファンド
Kinh tế [ がくめんわれえんちょうファンド ] mở rộng kỳ hạn quỹ do quỹ đáo hạn khi thị trường sút giảm (do mất... -
額面株
Kinh tế [ がくめんかぶ ] cổ phiếu có giá trị danh nghĩa [Stock with par value] Explanation : 額面金額が書いてある株式のこと。反対に金額を書いていないのが「無額面株」という。上場企業の株式では50円額面が多い。1982年の改正商法により、上場会社には額面金額が5万円になる株式を1単位とする単位株制度を義務づけた。 -
衝動
[ しょうどう ] n sự rung động 一時の~に駆られる: bị thúc đẩy bởi sự rung động nhất thời -
衝動行為
[ しょうどうこうい ] n hành vi gây sốc -
衝突
Mục lục 1 [ しょうとつ ] 1.1 n 1.1.1 sự xung khắc/sự xung đột/ cuộc chạm trán/ sự va chạm 2 Tin học 2.1 [ しょうとつ... -
衝突する
Mục lục 1 [ しょうとつ ] 1.1 vs 1.1.1 xung khắc/xung đột/đối ngược 2 [ しょうとつする ] 2.1 vs 2.1.1 xung kích 2.1.2 đụng... -
衝突危険
Mục lục 1 [ しょうとつきけん ] 1.1 vs 1.1.1 rủi ro tàu đụng nhau 2 Kinh tế 2.1 [ しょうとつきけん ] 2.1.1 rủi ro tàu va... -
衝突事故
Mục lục 1 [ しょうとつじこ ] 1.1 vs 1.1.1 rủi ro tàu đụng nhau 2 Kinh tế 2.1 [ しょうとつじこ ] 2.1.1 rủi ro tàu va nhau [collision... -
衝突条項
Mục lục 1 [ しょうとつじょうこう ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản tàu va nhau 2 Kinh tế 2.1 [ しょうとつじょうこう ] 2.1.1 điều... -
衝撃
[ しょうげき ] n sự sốc/ấn tượng mạnh/ ảnh hưởng/ tác động -
衝撃力
Kỹ thuật [ しょうげきりょく ] lực va chạm [impulse force, impulsive force] -
衝撃式印字装置
Tin học [ しょうげきしきいんじそうち ] máy in gõ [impact printer] Explanation : Một loại máy in hoạt động bằng cách ấn... -
衝撃応力
Kỹ thuật [ しょうげきおうりょく ] ứng suất va chạm [impact stress] -
衝撃テスト
Kỹ thuật [ しょうげきテスト ] thử va chạm [Shock test] -
衝撃エネルギー
Kỹ thuật [ しょうげきエネルギー ] năng lượng va chạm [striking energy] -
衝撃を与える
[ しょうげきをあたえる ] n dỗ -
衝撃試験
Kỹ thuật [ しょうげきしけん ] thử nghiệm va chạm [impact test] -
衣
[ ころも ] n trang phục ~ 更え: sự thay đổi trang phục theo mùa -
衣紋
[ えもん ] n quần áo/vải vóc 衣紋掛け: giá treo quần áo -
衣紋掛け
[ えもんかけ ] n Cái giá để treo áo/giá áo 高い衣紋掛け: giá treo áo cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.