Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

風袋無視重量

Kinh tế

[ ふうたいむしじゅうりょう ]

cả bì coi như tịnh [gross (weight) for net]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 風袋込み条件

    [ ふうたいこみじょうけん ] n điều kiện trọng lượng cả bì
  • 風袋込条件

    Kinh tế [ ふうたいこみじょうけん ] điều kiện trọng lượng cả bì [gross weight terms] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 風貌

    [ ふうぼう ] n vẻ bề ngoài/tướng mạo その若者は、自分の不格好な風貌を気にしていた :Những người trẻ tuổi...
  • 風鳥座

    [ ふうちょうざ ] n chòm sao Phong điểu
  • 風趣

    [ ふうしゅ ] n sự thanh lịch
  • 風足

    [ かざあし ] n tốc độ gió
  • 風車

    Mục lục 1 [ かざぐるま ] 1.1 n 1.1.1 chong chóng 2 [ ふうしゃ ] 2.1 n 2.1.1 Cối xay gió [ かざぐるま ] n chong chóng [ ふうしゃ...
  • 風車小屋

    [ ふうしゃごや ] n Cối xay gió
  • 風鈴

    [ ふうりん ] n chuông gió 風鈴を下げる :Treo chuông gió. 陶器の風鈴を作る :Làm một cái chuông gió bằng gốm
  • 風船

    [ ふうせん ] n khí cầu 風船が空を飛んでいるのを見る :Nhìn khí cầu đang bay trên bầu trời. 風船でいろいろな物の形を作ること :Tạo...
  • 風邪

    Mục lục 1 [ かぜ ] 1.1 n 1.1.1 cảm lạnh/cảm/cảm cúm/sổ mũi 2 [ ふうじゃ ] 2.1 n 2.1.1 bị cảm [ かぜ ] n cảm lạnh/cảm/cảm...
  • 風邪を引く

    Mục lục 1 [ かぜをひく ] 1.1 n 1.1.1 cảm phong 1.1.2 cảm lạnh 1.1.3 cảm gió [ かぜをひく ] n cảm phong cảm lạnh cảm gió
  • 風邪薬

    Mục lục 1 [ かぜぐすり ] 1.1 n 1.1.1 thuốc cảm cúm 1.1.2 thuốc cảm [ かぜぐすり ] n thuốc cảm cúm 風邪薬を飲む: uống...
  • 風脚

    [ かざあし ] n tốc độ gió 風脚変動: thay đổi tốc độ gió 平均風脚: tốc độ gió trung bình 海上風脚: tốc độ gió...
  • 風致地区

    [ ふうちちく ] n vùng rộng lớn
  • 風雨

    [ ふうう ] n mưa gió 風雨にさらされた建物 :Tòa nhà dãi dầu mưa gió 風雨にさらされて損傷を受ける :Bị phá...
  • 風雲

    Mục lục 1 [ ふううん ] 1.1 n 1.1.1 tình thế 1.1.2 mây gió 1.1.3 gió mây/ tình hình [ ふううん ] n tình thế 風雲急を告げる:...
  • 風雲児

    [ ふううんじ ] n Người phiêu lưu may mắn
  • 風雅

    Mục lục 1 [ ふうが ] 1.1 n 1.1.1 sự tế nhị/sự thanh lịch/sự tao nhã/ thanh tao 1.2 adj-na 1.2.1 tế nhị/thanh lịch/tao nhã [...
  • 風速

    Mục lục 1 [ ふうそく ] 1.1 n 1.1.1 vận tốc gió 1.1.2 tốc độ của gió [ ふうそく ] n vận tốc gió 北の風、風速は約15マイルでしょう。 :Gió...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top