- Từ điển Nhật - Việt
香辛料
[ こうしんりょう ]
n
gia vị/hương liệu/hương liệu làm gia vị/chất tạo hương/chất tạo mùi/chất tạo mùi hương
- 「このフルーツケーキには何が入っているの」「ナッツ類と香辛料がいっぱい。ドライフルーツももちろん入ってるわ」: "Có gì trong bánh hoa quả này vậy?" "Có một số loại hạt và hương liệu làm gia vị (chất tạo mùi hương). Tất nhiên cũng có cả hoa quả khô"
- (~に)入れる香辛料の量が多すぎる: cho quá nhiều gia vị vào ~
- 彼はたくさんの香辛料を記載し
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
香水
[ こうすい ] n nước hoa/dầu thơm 香水をつける: xịt nước hoa -
香水をふりかける
[ こうすいをふりかける ] n xức nước hoa -
香気
[ こうき ] n hương thơm ngát/hương thơm -
香港
Mục lục 1 [ ほんこん ] 1.1 n 1.1.1 hương cảng 1.1.2 hồng kông 1.1.3 Hong Kong [ ほんこん ] n hương cảng hồng kông Hong Kong -
香港テレコム
Tin học [ ほんこんテレコム ] Hong Kong Telecom [Hong Kong Telecom] -
香木
[ こうぼく ] n trầm/trầm hương -
香料
[ こうりょう ] n hương liệu -
駐屯
[ ちゅうとん ] n sự đồn trú (quân đội) -
駐屯する
[ ちゅうとんする ] n đồn trú -
駐屯地
[ ちゅうとんち ] n nơi đồn trú -
駐屯所
[ ちゅうとんじょ ] n đồn/bốt -
駐在
[ ちゅうざい ] n sự cư trú/việc ở lại một địa phương (thường với mục đích công việc) -
駐在する
[ ちゅうざい ] vs cư trú/trú 彼は特派員としてロンドンに駐在している。: Ông ta thường trú tại London với tư cách... -
駐在員事務所
Kinh tế [ ちゅうざいいんじむしょ ] văn phòng đại diện [representative office] Category : Tài chính [財政] -
駐米
[ ちゅうべい ] n sự thường trú tại Mỹ -
駐留
[ ちゅうりゅう ] n sự đóng quân -
駐留する
[ ちゅうりゅうする ] n ở lại -
駐留軍
[ ちゅうりゅうぐん ] n lính đóng quân -
駐留部隊
[ ちゅうりゅうぶたい ] n bộ đội đóng quân -
駐車
[ ちゅうしゃ ] n sự đỗ xe この道路は両側とも駐車禁止だ。: Con đường này cấm đỗ xe ở cả hai bên đường.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.