Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

8しんすう

Tin học

[ 8進数 ]

cơ số 8 [octal]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 8進数

    Tin học [ 8しんすう ] cơ số 8 [octal]
  • Uかんりず

    Kỹ thuật [ U管理図 ] hình quản lý U
  • U字管

    Kỹ thuật [ ゆーじかん ] ống U [U-tube]
  • Uマグネット

    Kỹ thuật nam châm hình chữ U [U-magnet]
  • Uボルト

    Kỹ thuật bu lông hình chữ U [U-bolt]
  • Uボルトレンチ

    Kỹ thuật cờ lê vặn bu lông hình chữ U [U-bolt wrench]
  • U管理図

    Kỹ thuật [ Uかんりず ] hình quản lý U
  • U/S

    Kỹ thuật [ U/S ] nhỏ hơn cỡ tiêu chuẩn [under size (U/S)]
  • UAのうりょくのとうろく

    Tin học [ UA能力の登録 ] đăng ký các khả năng UA [UA capabilities registration]
  • UA能力の登録

    Tin học [ UAのうりょくのとうろく ] đăng ký các khả năng UA [UA capabilities registration]
  • UD

    Kỹ thuật [ UD ] động cơ điêzen xả một chiều [Uni-flow scavenging Diesel-engine]
  • UF膜

    Kỹ thuật [ ゆーえふまく ] màng siêu lọc/bộ siêu lọc [ultra-filter]
  • ULT

    Kỹ thuật [ ULT ] Xe tải hạng siêu nhẹ [Ultra Light Truck (ULT)]
  • UNIX

    Kỹ thuật [ ゆーえぬあいえっく ] hệ điều hành Unix [Unix]
  • UOE鋼管製造設備

    Kỹ thuật [ ゆーおういーこうかんせいぞうせつび ] Máy cán ống UOE [UOE pipe mill]
  • USA

    Kỹ thuật [ USA ] Hoa Kỳ [USA]
  • UV計

    Kỹ thuật [ ゆーぶいけい ] phổ quang kế tử ngoại [ultraviolet spectrophotometer]
  • 1対1の通信

    Tin học [ いちたいいちのつうしん ] giao tiếp một một/kết nối một một [one to one communication]
  • 1対1写像

    Kỹ thuật [ いちたいいちしゃぞう ] ánh xạ 1-1 [one-to-one mapping] Category : toán học [数学]
  • 10しん

    Tin học [ 10進 ] thập phân [decimal] Explanation : 0~9の数字を用い、\"0\"から順にカウントし、\"9\"の次に、桁上げをして\"10\"と表現し、数値を表します。例) 0,1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12・・・・
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top