Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

CPM

Kỹ thuật

[ しーぴーえむ ]

phương pháp đường dẫn tới hạn [critical path method]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • CPU

    Kỹ thuật [ しーぴーゆー ] hệ điều hành CPU [central processing unit]
  • CRT

    Kỹ thuật [ しーあーるてぃー ] ống tia catốt [cathode ray tube]
  • CSF法

    Kỹ thuật [ しーえすえふほう ] Phương pháp kiểm soát lỗi bề mặt [control surface flaw method]
  • CT

    Kỹ thuật [ しーてぃー ] phương pháp chụp X quang theo tính toán [computed tomography]
  • CTスキャナ

    Kỹ thuật máy nội soi cắt lớp chụp X quang theo tính toán [CT (computed tomography) scanner]
  • CVジョイント

    Kỹ thuật khớp nối vận tốc không đổi [constant velocity joint (CV joint)]
  • CVD装置

    Kỹ thuật [ しーぶぃでぃーそうち ] hệ thống làm lắng đọng hơi chất hóa học [chemical vapor deposition system]
  • CVD法

    Kỹ thuật [ しーぶいでぃーほう ] phương pháp làm lắng đọng hơi hóa học [chemical vapour deposition method]
  • CVS

    Kỹ thuật [ CVS ] hệ thống phương tiện điều khiển bằng vi tính [computor control vehicle system (CVS)]
  • CVS法

    Kỹ thuật [ しーぶいえすほう ] phương pháp lấy mẫu với số lượng cố định [constant volume sampling method]
  • CWM

    Kỹ thuật [ しーだぶりゅえむ ] hỗn hợp than-nước [coal-water mixture]
  • CWS

    Kỹ thuật [ しーだぶりゅえす ] Bùn than-nước [coal-water slurry]
  • C++

    Kỹ thuật [ しーぷらすぷらす ] Ngôn ngữ lập trình C++ [C++]
  • Dコック

    Kỹ thuật vòi nước hình chữ D/van hình chữ D [D-cock]
  • D-A変換

    Kỹ thuật [ でぃーえーへんかん ] bộ chuyển đổi các tín hiệu số thành tín hiệu tỷ biến [digital-to-analog conversion]
  • D-A変換器

    Kỹ thuật [ でぃーえーへんかんき ] Bộ chuyển đổi D-A/bộ chuyển đổi số - tương tự [D-A converter] Explanation : Thiết...
  • DA

    Kỹ thuật [ でぃーえー ] Sự thiết kế tự động hoá [design automation]
  • DC

    Kỹ thuật [ DC ] dòng điện một chiều [direct current]
  • DCモータ

    Kỹ thuật Môtơ điện một chiều [DC motor]
  • DCダイナモ

    Kỹ thuật máy phát điện một chiều [DC dynamo]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top