Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

NOx自動計測器

Kỹ thuật

[ えぬおーえっくすじどうけいそくき ]

máy phân tích oxit nitơ liên tục [continuous analyzers for nitrogen oxides]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • NOx濃度計

    Kỹ thuật [ えぬおーえっくすのうどけい ] nồng độ kế oxit nitơ [nitrogen oxides analyzer]
  • NO濃度計

    Kỹ thuật [ えぬおーのうどけい ] nồng độ kế oxit nitric [nitric oxide analyzer]
  • NRL法

    Kỹ thuật [ えぬあーるえるほう ] Phương pháp NRL [NRL method]
  • NR数

    Kỹ thuật [ えぬあーるすう ] chỉ số đánh giá tiếng ồn [noise rating number]
  • NTS

    Kỹ thuật [ NTS ] hệ số nhiệt độ âm [negative temperature coefficient (NTS)]
  • NVH

    Kỹ thuật [ えぬぶいえいち ] độ rung/độ rè [vibration and harshness]
  • Nxmくろすひょう

    Kỹ thuật [ n × m クロス表 ] bảng tra hai chiều n nhân m [n×m table] Category : toán học [数学]
  • N × m クロス表

    Kỹ thuật [ nxmくろすひょう ] bảng tra hai chiều n nhân m [n×m table] Category : toán học [数学]
  • N極

    [ Nきょく ] n cực Bắc N極とS極の間を貫く: Thông suốt giữa cực Nam và cực Bắc ; N極に暮らす人々は長い冬を耐えなければならない:...
  • N次元空間

    Kỹ thuật [ nじげんくうかん ] không gian n chiều [n-dimensional space] Category : toán học [数学]
  • Oバック

    n váy ngắn kiểu có một lỗ hở ở phần mông
  • Oリング

    Kỹ thuật đai hình chữ O [O-ring] phớt chữ O [O-ring]
  • Oリング形フランジ

    Kỹ thuật [ おーりんぐがたふらんじ ] mặt bích hình xuyến [O-ring flange]
  • O/S

    Kỹ thuật [ O/S ] cỡ dầu [over size (O/S)]
  • OAPEC

    Kỹ thuật [ OAPEC ] Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ Arập (OAPEC) [Organization of Arab Petroleum Exporting Countries (OAPEC)]
  • ODA

    Kỹ thuật [ おーでぃーえい ] Chương trình hỗ trợ phát triển chính thức [official development assistance]
  • OEM

    Kỹ thuật [ おーいーえむ ] sự chế tạo thiết bị gốc [original equipment manufacturing]
  • OHP

    Kỹ thuật [ OHP ] Máy đèn chiếu
  • OHPようし

    Kinh tế [ OHP用紙 ] giấy trong dùng cho đèn chiếu [transparency (MAT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • OHP用紙

    Kinh tế [ OHPようし ] giấy trong dùng cho đèn chiếu [transparency (MAT)] Category : Marketing [マーケティング]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top