- Từ điển Hàn - Việt
가당찮다
가당찮다 [可當-] [부당하다] {unreasonable } vô lý, không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng
{unjust } bất công, phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng, không đúng, sai
{improper } không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ; không phải lỗi, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh
{undue } quá chừng, quá mức, thái quá, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được
{unsuitable } không phù hợp, không thích hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách (để làm việc gì), không xứng đôi, không tưng xứng (kết hôn)
[터무니없다] {wild } dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng, vu v, bừa b i, lung tung, vùng hoang vu
{absurd } vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
{preposterous } trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý, ngớ ngẩn, lố bịch
[지나치다] {excessive } quá mức, thừa, quá thể, quá đáng
{outrageous } xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
가대
가대 [架臺] { a holder } người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục,... -
가도
a highway(▶ (英)에서는 주로 공적인 경우에 쓰임) đường cái, quốc lộ, con đường chính (bộ hoặc thuỷ), (nghĩa bóng)... -
가독상속
{ heirship } tư cách thừa kế; quyền thừa kế, an heir(남자) người thừa kế, người thừa tự, (nghĩa bóng) người thừa hưởng;... -
가동
vận hành , sử dụng ,cho máy chạy, 가동시키다 : : đưa vào hoạt động , đưa vào vận hành -
가두
가두 [街頭] { a street } phố, đường phố, hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố), (từ cổ,nghĩa cổ) đường... -
가두다
{ confine } giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp... -
가두리
가두리 (손수건의) { a hem } đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng... -
가드
가드1 [경호원] { a guard } (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...), sự đề phòng, cái... -
가득
đầy, 집안에 물건이가득 쌓다 : : xếp đầy đồ trong nhà -
가득하다
{ brimful } đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề -
가든
가든 [정원] { a garden } vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn -
가뜩이나
{ besides } ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra, { moreover } hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng -
가라사대
가라사대 { say } (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định... -
가라앉다
가라앉다1 [내려앉다] { sink } thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm... -
가라지다
bị nẻ , bị nứt ., tách ra , chia xa ra -
가락
가락11 [실 감는 꼬챙이] { a distaff } (nghành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay, (the distaff) đàn bà (nói... -
가람
{ a cathedral } nhà thờ lớn -
가랑니
가랑니 { a nit } trứng chấy, trứng rận -
가랑비
mưa phùn, 가랑비가 내린다 : : trời mưa phùn -
가랑이
가랑이 { the crotch } chạc (của cây), (giải phẫu) đáy chậu, { the crutch } cái nạng ((thường) pair of crutches), vật chống, vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.