Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

가리

가리2 → 갈비1 2가리3 [더미] {a pile } cọc, cừ, cột nhà sàn, đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...), chồng, đống, giàn thiêu xác, (thông tục) của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, (điện học) pin, (vật lý) lò phản ứng, (+ up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải...), (quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau, (+ with) chất đầy, chất chứa, để đầy, (hàng hải) va (tàu) vào đá ngần; làm cho (tàu) mắc cạn, cường điệu, làm quá đáng, (thông tục) làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn, (từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn; len cừu, tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt), (y học) dom, (số nhiều) bệnh trĩ


{a stack } cây rơm, đụn rơm, Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), đống (than, củi), (thông tục) một số lượng lớn, nhiều, (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau, ống khói (nhà máy, xe lửa...); đám ống khói (trong nhà máy), núi đá cao (ngoài biển khơi Ê,cốt), giá sách; (số nhiều) nhà kho sách, đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống, (hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh), (quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì), (nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận


{a cock } con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock), vòi nước, kim (của cái cân), cò súng, (từ lóng), tục cái buồi, con cặc, mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên, cái liếc, cái nháy mắt, (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng, cố nội, ông tổ (gọi người thân), cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì, lên cò súng, vểnh lên, hếch lên, dựng lên, nháy nháy ai; liếc nhìn ai, vểnh lên, vênh váo ra vẻ thách thức, (xem) snook, đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 가리개

    2 [가리는 물건] { a cover } vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn,...
  • 가리비

    가리비 『貝』 { a scallop } (động vật học) con điệp, nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn), cái...
  • 가리사니

    가리사니1 [지각(知覺)] { discretion } sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan,(đùa cợt) lúc lâm nguy...
  • 가리키다

    { indicate } chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, (y học) cần...
  • 가마

    cái kiệu
  • 가마니

    2 [단위] { a bag } bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số nhiều)...
  • 가마리

    -가마리 { a butt } gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...), mẩu thuốc lá (hút còn lại),...
  • 가마솥

    가마솥 { a cauldron } vạc (để nấu), { a kettle } ấm đun nước, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
  • 가마우지

    가마우지 『鳥』 { a cormorant } (động vật học) chim cốc, (nghĩa bóng) người tham lam
  • 가막조개

    가막조개 『貝』 { a corbicula } số nhiều corbiculae, giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng), danh từ,...
  • 가만

    2 (감탄사) wait! sự chờ đợi; thời gian chờ đợi, sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục, (số nhiều) người hát...
  • 가만있자

    { well } (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng,...
  • 가만히

    im lặng , không có ý kiến
  • 가망

    가망 [可望] [장래성] { hope } hy vọng, nguồn hy vọng, từ bỏ mọi hy vọng, hy vọng hão huyền, uổng công, (xem) while, hy vọng,...
  • 가맹

    가맹 [加盟] { joining } sự nối; chỗ nối, { affiliation } sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên...
  • 가면

    mặt nạ ., 가면을 쓰다 : : đeo mặt nạ
  • 가명

    가명 [家名]1 [집안의 이름] { the family name } họ, (범죄자 등의) { an alias } bí danh, tên hiệu, biệt hiệu, tức là; bí danh...
  • 가무잡잡하다

    가무잡잡하다 { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ,...
  • 가문비나무

    가문비나무 『植』 { a spruce } (thực vật học) cây vân sam, chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao, làm diêu dúa, làm bảo bao, ăn...
  • 가물

    가물 { a drought } hạn hán, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát, { lack } sự thiếu, thiếu, không có, thiếu, không có (chỉ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top