Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

가운데열매껍질

가운데열매껍질 『植』 {a mesocarp } (thực vật học) vỏ quả giữa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 가위

    cái kéo., 가위로 자르다 : : cắt bằng kéo
  • 가을

    mùa thu., 가을이 오다 : : thu đến., 가을바람 : : gió thu
  • 가을걷이

    { harvest } việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch, thu hoạch, vụ gặt, (nghĩa bóng) kết quả,...
  • 가이던스

    가이던스 『敎』 { guidance } sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
  • 가이드

    가이드 [안내] { guiding } hoạt động của người hướng dẫn, ▷ 가이드라인 { a guideline } nguyên tắc chỉ đạo, đường...
  • 가이없다

    가이없다 { endless } vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết, không ngừng, liên tục, { infinite } không bờ bến, vô tận; vô vàn...
  • 가이없이

    가이없이 { endlessly } không ngừng, liên tu bất tận, { infinitely } vô vàn, vô cùng, rất nhiều, { boundlessly } vô hạn, vô tận
  • 가인

    { a beauty } vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài, 가인 [家人]...
  • 가입

    sự gia nhập , tham gia vào., 가입하다 : : gia nhập vào
  • 가입자

    người gia nhập vào , người tham gia , người sử dụng., 전화가입자 : : người sử dụng điện thoại
  • 가자미

    { a plaice } (động vật học) cá bơn sao, { a turbot } (động vật học) cá bơn, { a dab } đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ,...
  • 가장

    nhất , hơn nhất ., 가장 많이 : : nhiều nhất
  • 가장자리

    가장자리 { the edge } lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc, bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...), đỉnh,...
  • 가재

    가재 『動』 (美) { a crawfish } (như) crayfish, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui, (英) { a crayfish...
  • 가전제품

    đồ điện trong nhà
  • 가절

    { a jubilee } lễ kỷ niệm 50 năm, lễ mừng 60 năm trị vì của hoàng hậu vích,to,ri,a (1867), dịp vui mùa mở hội, niềm hân hoan,...
  • 가정

    gia đình
  • 가정교사

    gia sư , giáo viên dạy tại nhà riêng
  • 가정교육

    sự giáo dục của gia đình
  • 가제본

    가제본 [假製本] 『제책』 [견본쇄] { a dummy } người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top