Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

각거

separate(부부 등이) riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời (bài trích ở báo...), quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà), làm rời ra, phân ra, chia ra, tách ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 각거리

    각거리 [角距離] { an angular distance } (tech) cự ly góc, 『天』 { depression } chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán...
  • 각괄호

    각괄호 [角括弧] { square brackets } dấu móc vuông, dấu ngoặc vuông
  • 각광

    각광 [脚光] (극장의) { footlights } dã đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, lên sân khấu, trở thành diễn viên, (xem)...
  • 각국

    [만국] { the world } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên...
  • 각군데

    { everywhere } ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
  • 각기

    (부사) { each } mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau, { individually } cá nhân, cá thể,...
  • 각기둥

    각기둥 [角-] 『數』 { a prism } lăng trụ, lăng kính, (số nhiều) các màu sắc lăng kính
  • 각다귀

    각다귀1 『昆』 { a gnat } muỗi nhỏ, muỗi mắt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ruồi nhuế, (xem) strain, { a midge } (động vật học) ruồi...
  • 각단

    { the drift } sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật trôi giạt, vật bị...
  • 각도

    góc độ
  • 각도기

    각도기 [角度器] { a protractor } thước đo góc (hình nửa vòng tròn), (giải phẫu) cơ duỗi, { a graduator } dụng cụ để chia...
  • 각립

    각립 [各立] [갈라짐] { separation } sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, (pháp lý) sự biệt cư, sự chia rẽ,...
  • 각막

    { the cornea } (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt), ▷ 각막 백반 [-白斑] { a leucoma } (y học) vảy cá mắt, ▷ 각막예...
  • 각목

    { a scantling } mẫu, vật làm mẫu, một chút, một ít, tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại), kích thước, tiêu chuẩn (gỗ, đá...
  • 각박

    각박 [刻薄] [몰인정] { heartlessness } sự vô tâm, sự nhẫn tâm, { cruelty } sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn,...
  • 각방면

    각방면 [各方面] { everywhere } ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
  • 각별하다

    각별하다 [恪別-]1 [유다르다] { particular } đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ...
  • 각본

    각본 [脚本] [극본] { a play } sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự...
  • 각부

    각부 [脚部] { the leg } chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), ống (quần, giày...), nhánh com,pa, cạnh bên (của tam giác),...
  • 각부분

    các bộ phận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top