Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

겉핥기

겉핥기 {a smattering } kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm (về một vấn đề) ((cũng) smatter)


{dilettantism } sự ham mê nghệ thuật, sự ham thích nghệ thuật, tính tài tử, tính không chuyên, tính không sâu (về một môn gì)


{sciolism } học thức nông cạn, kiến thức nửa mùa; sự hay chữ lỏng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 게거품

    (사람·동물의) { froth } bọt (rượu bia...), bọt mép, váng bẩn, điều vô ích; chuyện vô ích, chuyện phiếm, làm (bia...) nổi...
  • 게걸

    { voraciousness } tính tham ăn, tính phàm ăn, (nghĩa bóng) lòng khao khát
  • 게걸거리다

    게걸거리다 { grumble } sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn, lẩm...
  • 게걸스럽다

    { voracious } tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { ravenous } phàm ăn, ngấu nghiến, dữ dội, ghê...
  • 게걸쟁이

    게걸쟁이 { a grumbler } người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, người hay lẩm bẩm, { a growler } người hay càu nhàu, núi băng...
  • 게꼬리

    { a blockhead } người ngu dốt, người đần độn
  • 게꽁지만하다

    게꽁지만하다 { shallow } nông, cạn, nông cạn, hời hợt, chỗ nông, chỗ cạn, làm cạn; cạn đi, { superficial } ở bề mặt,...
  • 게다가

    게다가1 [그곳에] { there } ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, ((thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch),...
  • 게두덜거리다

    게두덜거리다 { grumble } sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn,...
  • 게딱지

    { a carapace } mai (cua, rùa); giáp (tôm)
  • 게리맨더링

    게리맨더링 { gerrymandering } sự sắp xếp gian lận khu vực bầu cử để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử
  • 게릴라

    { a partisan } người theo một đảng phái, đảng viên, người ủng hộ, đội viên du kích, (sử học), quân đội viên đội biệt...
  • 게슈타포

    게슈타포 { gestapo } cơ quan mật vụ của Đức quốc xã
  • 게스트

    게스트 { a guest } khách, khách trọ (ở khách sạn), vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
  • 게양

    { hoist } sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...), thang máy, (kỹ thuật) cần trục; tời), kéo (cờ) lên; nhấc bổng...
  • 게염

    게염 { covetousness } sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát, sự tham lam, { avarice } tính hám lợi, tính tham lam, { greed } tính...
  • 게우다

    게우다1 (먹은 것을) { vomit } chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn, mửa, phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa...
  • 게으르다

    게으르다 { lazy } lười biếng, biếng nhác, { idle } ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi,...
  • 게으름

    게으름 { laziness } sự lười biếng, sự biếng nhác, { idleness } ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, tình trạng không công ăn...
  • 게으름쟁이

    게으름쟁이 { an idler } người ăn không ngồi rồi; người lười biếng, (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top