Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

계산서

[청구서] {a check } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản, (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, (quân sự) sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát), hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô, (đánh cờ) sự chiếu tướng, chết, cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng), kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi, (đánh cờ) chiếu (tướng), ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi), ghi tên khi đến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn, ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo, kiểm tra, soát lại; chữa (bài)


{a bill } cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) cái kích (một thứ vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi neo, mũi biển hẹp, chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu), (xem) coo, tờ quảng cáo; yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc, (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange), (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện, thực đơn, chương trình, (hàng hải) giấy kiểm dịch, (hàng hải) hoá đơn vận chuyển, (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết, đưa ra xử, thanh toán hoá đơn, không xử, bác đơn, đăng lên quảng cáo; để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 계산착오

    계산 착오 [計算錯誤] { miscalculation } sự tính sai, sự tính nhầm
  • 계색

    { continence } sự tiết dục, sự trinh bạch, sự trinh tiết
  • 계속

    계속 [繼續] { continuation } sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm,...
  • 계수

    계수 [係數] 『數』 { a coefficient } (toán học), (vật lý) hệ số, 『理』 { a modulus } (econ) giá trị tuyệt đối.+ xem absolute...
  • 계수관

    계수관 [計數管] (방사능의) { a counter } quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ...
  • 계수기

    { a comptometer } máy đếm, máy tính, { an arithmometer } máy kế toán
  • 계승

    계승 [階乘] 『數』 { a factorial } (thuộc) thừa số, (toán học) giai thừa, 계승 [繼承] { succession } sự kế tiếp; sự liên...
  • 계시다

    { stay } (hàng hải) dây néo (cột buồm...), đang trở buồm, không lợi dụng được chiều gió, (hàng hải) néo (cột buồm) bằng...
  • 계심

    계심 [戒心] (a) precaution sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước; sự giữ gìn, sự thận trọng, (a) caution sự thận trọng,...
  • 계압기

    계압기 [計壓器] { a manometer } cái đo áp, áp kế
  • 계약

    hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết
  • 계약금

    계약금 [契約金] (a) down payment sự trả tiền mặt
  • 계약서

    { an agreement } hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự...
  • 계원

    { an attendant } tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ;...
  • 계월

    계월 [桂月] [달] { the moon } mặt trăng, ánh trăng, (thơ ca) tháng, (xem) cry, (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả...
  • 계육

    계육 [鷄肉] { chicken } gà con; gà giò, thịt gà giò, (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn...
  • 계율

    { discipline } kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn), (từ...
  • 계음

    { temperance } sự chừng mực, sự vừa phải; tính điều độ, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự đắn đo (trong lời nói...),...
  • 계이름

    ▷ 계이름 부르기 『樂』 { solmization } (âm nhạc) sự xướng âm
  • 계장

    { a chief } thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu; trưởng, (thông tục) ông sếp, ông chủ, nhất là, đặc biệt là, đứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top