Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

곰21 [동물] {a bear } mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chịu, chịu đựng, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào (vị trí nào...), sinh, sinh sản, sinh lợi, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đi xa, đi sang hướng khác, tách ra xa không cho tới gần, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt, (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu), có liên quan tới, quy vào, tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống, xác nhận, xác minh, chống đỡ (vật gì), ủng hộ (ai), có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng, (hàng hải) tránh (gió ngược), (xem) comparison, (xem) hand, đè nặng lên ai; đè nén ai, chịu một phần, (xem) resemblance, khoan thứ ai, chịu đựng ai, (xem) testimony, (xem) witness, bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng..., con gấu, người thô lỗ, người thô tục, (thiên văn học) chòm sao gấu, chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ, bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm, liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết, sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán), người đầu cơ giá hạ (chứng khoán), đầu cơ giá hạ (chứng khoán), làm cho sụt giá (chứng khoán)
ㆍ 곰가죽 (a) bearskin da gấu


2 [미련한 사람] {a slowpoke } như slowcoach



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 곰곰

    { thoroughly } hoàn toàn, hoàn hảo, hết mực, hết sức, rất, { deeply } sâu, sâu xa, sâu sắc, hết sức, vô cùng, { profoundly }...
  • 곰살갑다

    { kind } loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm...
  • 곰살궂다

    곰살궂다 { gentle } hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền...
  • 곰상곰상

    곰상곰상 [싹싹하게] { gently } nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm, { tenderly } mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu,...
  • 곰상스럽다

    곰상스럽다 { meticulous } tỉ mỉ, quá kỹ càng, { scrupulous } đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ, { punctilious...
  • 곰실거리다

    곰실거리다 { wriggle } sự quằn quại; sự bò quằn quại, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa bóng) thấy khó...
  • 곰팡

    { mildew } nấm minddiu, nấm mốc sương, mốc (trên da thuộc...), nhiễm minddiu; bị nhiễm minddiu, làm mốc, bị mốc
  • 곰팡냄새

    { mustiness } mùi mốc, { fustiness } mùi ẩm mốc, mùi hôi mốc, tính cổ lổ, sự hủ lậu, 2 [진부함] { commonplaceness } tính tầm...
  • 곰팡이

    곰팡이 (美) { mold } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) mould, (英)mould đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, (kiến trúc) đường gờ,...
  • 곱21 ☞ 곱절2 『數』 { the product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm
  • 곱꺾이

    { flexing } sự uốn; néo uốn
  • 곱다

    { stiff } cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn,...
  • 곱다랗게

    { beautifully } tốt đẹp, đáng hài lòng, { nicely } thú vị, dễ chịu, hay hay, xinh, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi;...
  • 곱다랗다

    { beautiful } đẹp; hay, tốt, tốt đẹp, { lovely } đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều, (thông tục) thú...
  • 곱빼기

    2 [거듭함] { double } đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái,...
  • 곱사등

    곱사등 { a humpback } lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng, { a hunchback } lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng
  • 곱사등이

    곱사등이 { a humpback } lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng, { a hunchback } lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng
  • 곱살스럽다

    곱살스럽다 (용모가) { comely } đẹp, duyên dáng, dễ thương, lịch sự, nhã nhặn; đúng đắn, đoan trang, { pretty } xinh, xinh...
  • 곱셈

    곱셈 (a) multiplication sự nhân, (toán học) tính nhân, ㆍ 곱셈하다 { multiply } nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần,...
  • 곱슬곱슬하다

    곱슬곱슬하다 { curly } quăn, xoắn, { frizzly } uốn quăn, uốn thành búp (tóc), { wavy } gợn sóng; giập giờn, lăn tăn (mặt hồ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top