- Từ điển Hàn - Việt
과욕
과욕 [過慾] {avarice } tính hám lợi, tính tham lam
{greed } tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
{greediness } thói tham ăn, thói háu ăn, thói tham lam, sự thèm khát, sự thiết tha
{covetousness } sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát, sự tham lam
- ㆍ 과욕하다 {avaricious } hám lợi, tham lam
{greedy } tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha
{covetous } thèm thuồng, thèm muốn, tham lam
과욕 [寡慾] {unselfishness } tính không ích kỷ
{disinterestedness } tính vô tư, tính không vụ lợi, tính không cầu lợi, sự không quan tâm đến, sự không để ý đến, sự hờ hững, sự thờ ơ
- ㆍ 과욕하다 {unselfish } không ích kỷ
{disinterested } vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi, không quan tâm đến, không để ý đến, hờ hững, thờ ơ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
과육
{ sarcocarp } cùi (quả cây có hạt cứng), quả thịt -
과음
{ overdrink } uống nhiều quá, uống quá mức -
과인산
▷ 과인산염 { superphosphate } xupephôphat -
과일
(英) { a fruiterer } người bán hoa quả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tàu thuỷ chở hoa quả -
과잉
과잉 [過剩] [잉여] { an excess } sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng... -
과자
과자 [菓子] (집합적) { confectionery } mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo, [케이크] { a cake } bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh,... -
과적재
{ overcharge } gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất quá nặng,... -
과점
과점 [寡占] 『經』 { oligopoly } (econ) (thị trường) độc quyền nhóm bán+ là một cơ cấu thị trường trong đó các doanh nghiệp... -
과정
과정 [過程] (a) process quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý)... -
과제
과제 [課題]1 [문제] { a question } câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ... -
과주
{ ratafia } rượu hạnh, bánh hạnh -
과중
과중 [過重] { overweight } trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ mỹ,nghĩa mỹ) số cân thừa (béo quá), quá... -
과찬
과찬 [過讚] { overpraise } lời khen quá đáng, sự khen quá lời['ouvə'preiz], quá khen, khen quá lời -
과태료
{ penalty } hình phạt, tiền phạt, (thể dục,thể thao) quả phạt đền (bóng đá), (định ngữ), (thể dục,thể thao) phạt đền,... -
과포화
과포화 [過飽和] 『理·化』 { supersaturation } sự quá bão hoà -
과표
(英) { the ratal } tổng số tiền thuế địa phương -
과피
{ the pericarp } (thực vật học) vỏ quả -
과학
과학 [科學] { science } khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, (thường)(đùa cợt) kỹ thuật (quyền anh), (từ cổ,nghĩa... -
관
관 [官] { the government } sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới... -
관개
관개 [灌漑] { irrigation } sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới, (y học) sự rửa (vết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.