Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

관련성

관련성 [關聯性] {relation } sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại, sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ, (số nhiều) sự giao thiệp, người bà con, họ hàng, thân thuộc, (pháp lý) sự đưa đơn lên chưởng lý


{relevance } sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng


{relevancy } sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 관례

    관례 [慣例] (a) custom phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng,...
  • 관록

    관록 [官祿] { a stipend } (thực vật học) lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...), { presence } sự có mặt, vẻ,...
  • 관료

    관료 [官僚] [관리] { a bureaucrat } quan lại, công chức, người quan liêu, (집합적) { the bureaucracy } quan lại, công chức (nói...
  • 관리인

    관리인 [管理人] { a manager } người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ, { an administrator } người...
  • 관망

    관망 [觀望] { observation } sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận...
  • 관명

    ▷ 관명 항거 { contumacy } sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự vô lễ, sự hỗn xược
  • 관모

    관모 [冠毛] (새의) { a crest } mào (gà); bờm (ngựa), chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa), chỏm mũ sắt; mũ sắt, tiêu ngữ...
  • 관목

    관목 [灌木] { a shrub } cây bụi, rượu bổ (pha bằng) nước quả, { a bush } bụi cây, bụi rậm, (the bush) rừng cây bụi, râu...
  • 관문

    { a checkpoint } (tech) điểm kiểm tra, điểm đánh dấu, [장벽] { a barrier } đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ), chắn...
  • 관비

    관비 [官費] { government expenditure } (econ) chi tiêu của chính phủ.+ muốn tìm hiểu chi tiết hơn, xem chi tiÊu cÔng cỘng. những...
  • 관사

    관사 [冠詞] 『문법』 { an article } bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, lúc...
  • 관섭

    관섭 [關涉] { interference } sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào,...
  • 관성

    관성 [慣性] 『理』 { inertia } tính ì, quán tính, tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp
  • 관세

    ▷ 관세 동맹 { a customs union } liên minh thuế quan, ▷ 관세율 { tariff } giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu...
  • 관습

    관습 [慣習] { custom } phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng,...
  • 관심

    Thông dụng: Danh từ: sự quan tâm
  • 관악

    ▷ 관악대 { a brass band } ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ
  • 관용

    관용 [慣用] { usage } cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói...
  • 관용구

    관용구 [慣用句] { an idiom } thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)
  • 관용어

    관용어 [慣用語] { an idiom } thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top