Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

관절

Mục lục

관절 [關節] 『解』 {a joint } chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa lý,ddịa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...), súc thịt (pha ra), (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, (xem) nose, chung (giữa hai hay nhiều người), nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của (tường...), bào cạnh (tấm ván) để ghép


{an articulation } (giải phẫu) khớp, sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau, cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng, phụ âm, (kỹ thuật) trục bản lề
ㆍ 가동 관절 {diarthrosis } số nhiều diarthroses, khớp động


{arthropathy } (y học) bệnh khớp


▷ 관절염 {arthritis } (y học) viêm khớp


▷ 관절 절단 {disarticulation } sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh


▷ 관절 접합 {articulation } (giải phẫu) khớp, sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau, cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng, phụ âm, (kỹ thuật) trục bản lề


{disarticulation } sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 관절강직

    { ankylosis } chứng cứng liền khớp
  • 관제

    관제 [管制] { control } quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự...
  • 관제탑

    관제탑 [管制塔] (비행장의) { a control tower } đài hướng dẫn máy bay lên xuống (ở sân bay)
  • 관조

    관조 [觀照] { contemplation } sự ngắm, sự thưởng ngoạn, sự trầm ngâm, sự lặng ngắm, sự dự tính, sự dự định, sự...
  • 관중

    (집합적) { an audience } những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự...
  • 관찰

    관찰 [觀察] { observation } sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận...
  • 관청

    ▷ 관청식 { officialism } chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức, { red tape } thói quan liêu, tệ quan liêu; tác phong qua...
  • 관측

    관측 [觀測]1 [관찰] { observation } sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời...
  • 관통

    관통 [貫通] { piercing } nhọc sắc, xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau...); nhức óc (tiếng la thét);...
  • 관하다

    { concern } (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo...
  • 관할

    관할 [管轄] { jurisdiction } quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán, quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm...
  • 관할권

    관할권 [管轄權] { jurisdiction } quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán, quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực...
  • 관행

    (a) custom phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối...
  • 관허

    { license } cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ,...
  • 관현악

    { an orchestra } ban nhạc, dàn nhạc, khoang nhạc (trong rạp hát), vòng bán nguyệt trước sân khấu ((từ cổ,nghĩa cổ) hy,lạp...
  • 관후

    관후 [寬厚] { generosity } sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng, tính rộng rãi, tính...
  • 괄괄하다

    괄괄하다1 (성질이) { virile } (thuộc) đàn ông; mang tính chất đàn ông, có khả năng có con (đàn ông), hùng, hùng dững, cương...
  • 괄약근

    { a constrictor } (giải phẫu) cơ co khít, (y học) cái kẹp (dùng để mổ xẻ)
  • 괄태충

    괄태충 [括胎蟲] 『動』 { a slug } con ốc sên, đạn nhỏ (súng bắn chim), thanh kim loại, (ngành in) dãy chữ đã sắp, diệt...
  • { a storehouse } kho; vựa, (nghĩa bóng) tủ, kho, a cellar(땅광) hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu ((cũng) wine cellar) kho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top