- Từ điển Hàn - Việt
광석
광석 [鑛石] {an ore } quặng, (thơ ca) kim loại
{a mineral } khoáng, (hoá học) vô cơ, khoáng vật, (thông tục) quặng, (số nhiều) nước khoáng
a crystal(라디오의) tinh thể, pha lê; đồ pha lê, (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ, (định ngữ) bằng pha lê; như pha lê
▷ 광석 운반차 {a hutch } chuồng thỏ, lều, chòi, quán, (ngành mỏ) xe goòng (chở quặng)
{a trommel } (ngành mỏ) sàng quay, thùng sàng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
광석화
광석화 [鑛石化] (금속의) { mineralization } sự khoáng hoá, ㆍ 광석화하다 { mineralize } khoáng hoá -
광선
{ light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều)... -
광수
광수 [鑛水] { mineral water } nước khoáng -
광시곡
광시곡 [狂詩曲] 『樂』 { a rhapsody } bài vè lịch sử ((từ cổ,nghĩa cổ) hy lạp), (âm nhạc) raxpôđi, sự ngâm thơ khoa trương... -
광신자
광신자 [狂信者] { a fanatic } người cuồng tín, cuồng tín -
광야
광야 [曠野] { a wilderness } vùng hoang vu, vùng hoang d , phần bỏ hoang (trong khu vườn), ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn, vô... -
광양자
광양자 [光量子] 『理』 { a photon } (vật lý) photon -
광언
{ nonsense } lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy... -
광업
▷ 광업 노동자 { a mineworker } công nhân mỏ; thợ mỏ, { a miner } công nhân mỏ, (qsự) lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính... -
광역
▷ 광역 도시 { a megalopolis } đô thị đặc biệt lớn -
광염
광염 [光焰] { a flame } ngọn lửa, ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng,(đùa cợt) người yêu, người tình, đốt cháy, đổ dầu... -
광인
광인 [狂人] { a madman } người điên, người mất trí, { a lunatic } người điên, người mất trí, điên cuồng, điên rồ, điên... -
광자
광자 [光子] 『理』 { a photon } (vật lý) photon -
광장
(대광장) { a plaza } quảng trường; nơi họp chợ (tại các thành phố ở tây ban nha), ▷ 광장 공포증 { agoraphobia } chứng sợ... -
광재
광재 [鑛滓] { slag } (kỹ thuật) xỉ, vảy (sắt), kết thành xỉ, { dross } xỉ, cứt sắt, những cái nhơ bẩn (lẫn vào cái gì),... -
광저기
광저기 『植』 { a cowpea } (thực vật) cây đậu đũa -
광적
광적 [狂的] { lunatic } người điên, người mất trí, điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí, những người hăng hái quá... -
광전
광전 [光電] 『전자』 { photoelectricity } hiện tượng quang điện, quang điện học -
광전관
광전관 [光電管] 『전자』 { a phototube } pin quang điện -
광전리
광전리 [光電離] 『理』 { photoionization } sự quang ion hoá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.