Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

구색

구색 [具色] {assortment } sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt hàng sắp xếp thành loại, sự làm cho hợp nhau
ㆍ 구색하다 {assort } chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...), assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với, assort with hợp với, xứng nhau, ở vào một loại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 구석구석

    { everywhere } ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
  • 구석지다

    { retired } ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...),...
  • 구성

    구성 [構成] [각 요소를 하나의 통일체로 만들기] { composition } sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép...
  • 구성지다

    구성지다 [매력적이다] { attractive } hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên, { charming } đẹp, duyên dáng, yêu...
  • 구세군

    구세군 [救世軍] { the salvation army } đội quân cứu tế (tổ chức từ thiện có tính chất tôn giáo trong quân đội, ở anh...
  • 구속력

    『法』 { vigor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) vigour, { validity } (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ, giá trị
  • 구수

    [받아쓰게 함] (a) dictation sự đọc cho viết, sự đọc chính tả, bái chính tả, sự sai khiến, sự ra lệnh, (như) dictate, {...
  • 구수하다

    구수하다1 (맛이) { tasty } ngon, (thông tục) nhã, nền, { savory } (thực vật học) rau húng, rau thơm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như)...
  • 구순하다

    구순하다 { friendly } thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, (tôn giáo) (friend) thuộc phái quây,cơ, cuộc...
  • 구슬

    [진주] { a pearl } đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...), hạt trai, ngọc trai, ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng)), hạt...
  • 구슬프다

    구슬프다 { sad } buồn rầu, buồn bã,(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc (bánh), chết (màu...
  • 구실

    구실 [직무·역할] (a) duty sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức...
  • 구십

    구십 [九十] { ninety } chín mươi, số chín mươi, (số nhiều) (the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của thế kỷ); những...
  • 구어

    (a) colloquialism lối nói thông tục, thành ngữ thông tục; câu nói thông tục
  • 구역

    구역 [區域] [지역] { an area } diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách...
  • 구연

    { recite } kể lại, thuật lại, kể lể, (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện, đọc thuộc lòng (bài học), ngâm...
  • 구유

    구유 { a manger } máng ăn (ngựa, trâu, bò...), (xem) dog, { a trough } máng ăn (cho vật nuôi), máng xối, ống xối (để tiêu nước),...
  • 구이

    grill(불고기) (như) grille, vỉ (nướng chả), món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng ăn thịt nướng...
  • 구입

    구입 [購入] { purchase } sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi...
  • 구잠정

    구잠정 [驅潛艇] { a submarine chaser } (hàng hải) tàu săn tàu ngầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top