- Từ điển Hàn - Việt
구현
구현 [具現] {incarnation } sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa
{embodiment } hiện thân, sự biểu hiện
{materialization } sự vật chất hoá, sự cụ thể hoá; sự thực hiện
{realization } sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán (tài sản, cổ phần...)
- ㆍ 구현하다 {embody } là hiện thân của, biểu hiện, gồm, kể cả
{materialize } vật chất hoá, cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện, hiện ra (hồn ma...), duy vật hoá
{realize } thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...), thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...), tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật, bán được, thu được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
구형
{ globularity } tính chất hình cầu, dạng cầu -
구획
구획 [區劃] [구분] { division } sự chia; sự phân chia, (toán học) phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân... -
구희
구희 [球戱] { a ball game } bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế, { billiards } trò chơi bi,a -
국가
국가 [國家] { a nation } dân tộc, nước, quốc gia, { a state } trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng,... -
국가적
국가적 [國家的] { national } (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân,... -
국경
국경 [國境] { a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the border) vùng biên... -
국고
(英) { the exchequer } (the exchequer) bộ tài chính anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, (ecchequer) (sử học) toà... -
국기
『海』 { an ensign } phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự), cờ người cầm cờ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng hải) thiếu uý -
국내
국내 [國內] { the interior } ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm,... -
국란
{ an uprising } sự thức dậy; sự đứng dậy, sự lên cao; sự mọc lên (mặt trời), sự nổi dậy; cuộc nổi dậy, { a rebellion... -
국립
▷ 국립 공원 { a national park } vườn quốc gia -
국면
{ the situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút (của kịch) -
국모
{ the empress } hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối, { the queen } nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa... -
국무
{ the state department } bộ ngoại giao mỹ, ▷ 국무 장관 (美) { the secretary of state } bộ trưởng bộ ngoại giao (mỹ, va,ti,căng),... -
국물
국물1 (국 등의) { soup } xúp, canh; cháo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nitroglyxerin, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trời mây... -
국민
국민 [國民] (집합적) { a nation } dân tộc, nước, quốc gia, [인민] { a people } dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân dân, dân... -
국민성
{ nationality } tính chất dân tộc; tính chất quốc gia, dân tộc; quốc gia, quốc tịch -
국민소득
국민 소득 [國民所得] { the national income } (econ) thu nhập quốc dân.+ là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch... -
국방부
{ the pentagon } hình năm cạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (the pentagon) lầu năm góc (bộ quốc phòng mỹ) -
국부
국부 [局部]1 [일부] { a part } phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.