Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

국회의원

Mục lục

{a Congressman } nghị sĩ (Mỹ, Phi,líp,pin, Châu mỹ la,tinh trừ Cu,ba)


a Congresswoman(여자) nữ nghị sĩ (Mỹ, Phi,líp,pin, Châu mỹ la tinh trừ Cu,ba)


{an M } M, m, 1000 (chữ số La mã)


{P } vật hình P, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn


của Place (quảng trường; nhất là trên bản đồ), (ngữ pháp) vt của plural (SNH)


{M } M, m, 1000 (chữ số La mã)


{P } vật hình P, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 군 { extra } thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, thêm, phụ, ngoại, hơn thường lệ, đặc biệt, cái phụ, cái thêm;...
  • 군거

    { aggregation } sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, sự thu nạp (vào một...
  • 군것

    { a superfluity } số thừa, vật thừa, vật không cần thiết
  • 군것질

    (美方) { piece } mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn...
  • 군국

    [군주국] { a monarchy } nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước (theo chế độ) quân ch
  • 군국주의

    군국주의 [軍國主義] { militarism } chủ nghĩa quân phiệt, tinh thần thượng võ, ▷ 군국주의자 { a militarist } người theo chủ...
  • 군기

    { a standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ,...
  • 군단

    { a corps } (quân sự) quân đoàn, đoàn
  • 군대

    { an army } quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số, { a corps } (quân sự) quân đoàn, đoàn, { the military } (thuộc) quân đội,...
  • 군더더기

    군더더기 [쓸데없이 덧붙은 물건] { an excrescence } (sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi, { a superfluity } số thừa, vật...
  • 군데

    군데 { a place } nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì), chỗ,...
  • 군데군데

    sporadically(산재하여) rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần, {...
  • 군도

    { a saber } kiếm lưỡi cong (của kỵ binh), (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh, cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy),...
  • 군락

    [식물이 떼지어 자람] { a community } dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường,...
  • 군략

    군략 [軍略] { strategy } chiến lược, { a stratagem } mưu, mưu mẹo, { tactics } (quân sự) chiến thuật, sách lược, ▷ 군략가...
  • 군량

    { ration } khẩu phần, (số nhiều) lương thực, thực phẩm, hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của ai)),...
  • 군마

    a charger(장교용) ngựa của sĩ quan; ngựa chiến, ổ nạp đạn, (điện học) bộ nạp điện
  • 군말

    { an expletive } (ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm, (ngôn ngữ học) từ chêm, lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời...
  • 군매점

    군매점 [軍賣店] (美) { a post exchange } (từ mỹ,nghĩa mỹ) ((viết tắt) p.x.) trạm bán hàng cho quân đội, { a canteen } căng tin,...
  • 군목

    군목 [軍牧] { a chaplain } giáo sĩ (trong nhà thờ nhỏ của trường học, bệnh viện, nhà tù, trại lính)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top