- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
군부
(집합적) { the military } (thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự, (thường) the military quân đội, bộ đội -
군살
군살1 [군더더기살] (口) { flab } tình trạng mềm nhão cơ bắp ở người -
군색
군색 [窘塞] [가난] { poverty } sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự... -
군생
『生』 { a community } dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái,... -
군서
군서 [群棲] 『生』 { gregariousness } sự thích sống theo bầy (động vật), tính thích giao du đàn đúm -
군세
[군대] { an army } quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số, { a force } thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực;... -
군소
군소 [群小] { the small } nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn... -
군수
[군수 보급 최말단역] { a railhead } (ngành đường sắt) nơi đường ray đã đặt đến (trên đường xe lửa đáng xây dựng),... -
군식구
{ a dependent } di'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác), người dưới, người hầu, người sống dựa... -
군신
『로神』 { mars } thần chiến tranh; (nghĩa bóng) chiến tranh, (thiên văn học) sao hoả -
군악
▷ 군악 대원 { a bandsman } nhạc sĩ dàn nhạc -
군영
{ an encampment } sự cắm trại, trại giam -
군왕
군왕 [君王] { a monarch } vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bướm chúa, bướm sâu bông tai, { a king } vua, quốc vương,... -
군용
▷ 군용지 { a park } vườn hoa, công viên, bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn), bâi (để... -
군인
군인 [軍人] { a serviceman } (quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân, người sửa chữa, a servicewoman(여성) nữ... -
군자금
{ a war chest } (mỹ) qũy chiến tranh (ngân qũy được quyên góp để chi phí cho một cuộc chiến tranh hay cuộc vận động nào... -
군졸
군졸 [軍卒] { a soldier } lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, (hàng hải), (từ lóng)... -
군주
군주 [君主] (왕국·제국의) { a monarch } vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bướm chúa, bướm sâu bông tai, [최고의... -
군중
{ a multitude } vô số, đám đông, (the multitude) quần chúng, dân chúng, { a throng } đám đông, xúm đông, xúm quanh; làm chật ních,... -
군집
{ throng } đám đông, xúm đông, xúm quanh; làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních, { congregate } tập...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.