Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

근거지

{headquarters } (quân sự) sự chỉ huy, tổng hành dinh


{a stronghold } đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, (nghĩa bóng) thành trì



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 근검

    { frugal } căn cơ; tiết kiệm, thanh đạm
  • 근경

    { a rhizome } (thực vật học) thân rễ
  • 근계

    ] smith처럼 칭호를 붙임 thợ rèn
  • 근교

    { the outskirts } vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài (một vấn đề...)
  • 근근이

    근근이 [僅僅-] [간신히] { barely } công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ, { narrowly } chật...
  • 근대

    ▷ 근대성 { modernity } tính chất hiện đại, cái hiện đại, { e } thuốc nhỏ tai, ▷ 근대주의 { modernism } quan điểm mới,...
  • 근대화

    근대화 [近代化] { modernization } sự hiện đại hoá; sự đổi mới, (英) { modernise } hiện đại hoá; đổi mới, thành hiện...
  • 근데

    Thông dụng: nhưng
  • 근들거리다

    근들거리다 { swing } sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy, quá trình hoạt...
  • 근량

    근량 [斤量] { weight } trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng hồ), (thưng nghiệp) cân, (thể dục,thể...
  • 근력

    { brawn } bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp
  • 근로

    근로 [勤勞] { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công...
  • 근린

    근린 [近隣] { the neighborhood } (mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận, { the vicinity } sự lân cận, sự tiếp cận, vùng lân...
  • 근면

    근면 [勤勉] { diligence } sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách, (文) { industry } công nghiệp, sự chăm...
  • 근멸

    근멸 [根滅] { eradication } sự nhổ rễ, sự trừ tiệt, { extirpation } sự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt...
  • 근무

    근무 [勤務] { service } (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service,tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục,...
  • 근방

    근방 [近方] [근처] { the neighborhood } (mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận, { the vicinity } sự lân cận, sự tiếp cận, vùng...
  • 근본

    [근원] { the root } rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn,...
  • 근사

    근사 [近似]1 [유사] { approximation } sự gần, sự xấp xỉ, sự gần đúng, cái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ý nghĩa gần đúng,...
  • 근생엽

    a rosette(방사상으로 지상으로 퍼진) nơ hoa hồng (để trang điểm...), hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...), cửa sổ hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top