Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

기사도

기사도 [騎士道] {knighthood } tầng lớp hiệp sĩ, tinh thần hiệp sĩ, tước hầu


{chivalry } phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã, tác phong lịch sự đối với phụ nữ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 기사회생

    기사 회생 [起死回生] { resuscitation } sự làm sống lại, sự làm tỉnh lại; sự sống lại, sự làm cho rõ nét lại, sự làm...
  • 기상

    { a conceit } tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại, (văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí...
  • 기상나팔

    기상 나팔 [起床喇叭] 『軍』 { the reveille } (quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng)
  • 기상통보

    { a weatherman } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà khí tượng học
  • 기상학

    기상학 [氣象學] { meteorology } khí tượng học, { aerology } (vật lý) môn quyển khí, (khí tượng) môn khí tượng cao không, ▷...
  • 기생

    { an aerophyte } thực vật biểu sinh, 기생 [寄生] { parasitism } tính chất ăn bám; sự ký sinh, { a haustorium } (thực vật học) giác...
  • 기생충

    기생충 [寄生蟲] { a parasite } kẻ ăn bám, (sinh vật học) vật ký sinh, ▷ 기생충 구충약 { a parasiticide } chất diệt (vật)...
  • 기수

    { an ensign } phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự), cờ người cầm cờ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng hải) thiếu uý, { a flagman } người...
  • 기수법

    기수법 [記數法] 『數』 { notation } ký hiệu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch
  • 기숙사

    (美) { a dormitory } phòng ngủ (tập thể...), nhà ở tập thể (của học sinh đại học...), khu nhà ở ngoại ô (của những người...
  • 기술

    기술 [技術] { art } tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu...
  • 기슭

    (호수·바다의) { the shore } bờ (biển, hồ lớn), bờ biển, (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều, cột (chống tường,...
  • 기승

    { spiritedness } tính sinh động, tính linh hoạt; tính hăng say; tính mạnh mẽ; tính dũng cảm, { unbending } cứng, không uốn cong...
  • 기시감

    { paramnesia } (y học) chứng loạn nhớ
  • 기식

    기식 [氣息] { breath } hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, điều cần thiết, điều bắt buộc, (xem)...
  • 기실

    기실 [其實] [실제의 사정] { the truth } sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân...
  • 기쓰다

    { strain } sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu nói, (âm nhạc)...
  • 기아

    children> đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có...
  • 기악

    ▷ 기악 연주가 { an instrumentalist } nhạc sĩ biểu diễn, (triết học) người theo thuyết công cụ, ▷ 기악 편성법 { instrumentation...
  • 기안

    기안 [起案] { drafting } (tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa, ▷ 기안자 { a drafter } người phác thảo, người phác hoạ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top