- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
기착
기착 [寄着] { a stopover } sự dừng lại trong một chuyến đi (nhất là qua đêm) -
기척
기척 [기색] { a sign } dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học)... -
기체
기체 [機體] { a body } thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng,... -
기체화
기체화 [氣體化] { vaporization } sự bốc hơi, sự xì, sự bơm (nước hoa), (y học) phép chữa bằng hơi, { gasification } sự khí... -
기초공작
기초 공작 [基礎工作] { spadework } việc đào bằng mai, công việc chuẩn bị vất vả -
기초자
기초자 [起草者] { a drafter } người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người... -
기초적
기초적 [基礎的] { fundamental } cơ bản, cơ sở, chủ yếu, (âm nhạc) gốc, quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản, (âm nhạc)... -
기축
{ an axle } (kỹ thuật) trục xe, [방안] { a plan } sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật... -
기치
기치 [旗幟]1 [깃발] { a flag } (thực vật học) cây irit, phiến đá lát đường ((cũng) flag stone), (số nhiều) mặt đường lát... -
기침
기침 { a cough } chứng ho; sự ho; tiếng ho, (xem) churchyard, đằng hắng, ho, ho ầm lên để át lời (ai), vừa nói, vừa ho; ho mà... -
기타
기타 [其他] { the others } đại từ, những người khác; những vật khác, (the others) những người hoặc vật còn lại trong một... -
기탄
기탄 [忌憚] { scruple } sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng, xcrup (đơn vị trọng lượng khoảng 1, 3 g), số lượng... -
기특하다
기특하다 [奇特-] { commendable } đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương, { admirable } đáng phục,... -
기틀
{ a chance } sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may ra có thể, cơ... -
기포
a blowhole(주물의) lỗ phun nước (cá voi), ống thông hơi (đường hầm), bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại), a bubble(유리의)... -
기폭
기폭 [起爆] { ignition } sự đốt cháy, sự bốc cháy, sự mồi lửa, sự đánh lửa, bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa... -
기품
기품 [氣品] [위엄] { dignity } chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ... -
기풍
기풍 [氣風] (개인의) { character } tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực,... -
기피
기피 [忌避]1 [꺼리어 피함] { evasion } sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác, kẻ lẩn tránh, mẹo thoái... -
기필코
기필코 [期必-] [꼭] { certainly } chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.