Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

깔끔거리다

깔끔거리다 {prick } sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, (từ cổ,nghĩa cổ) gậy thúc (gậy nhọn để thúc bò), uộc khụp cái cặc, (xem) kick, châm, chích, chọc, cắn, rứt, đánh dấu (tên ai trên danh sách), chấm dấu trên giấy ((nghĩa rộng)) chọn, chỉ định, châm, chích, chọc, phi ngựa, (+ up) vểnh lên (tai), trồng lại, cấy (cây nhỏ, lúa...), đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì), làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì)


{prickle } (thực vật học) gai (trên cây), (động vật học) lông gai (cứng nhọn như lông nhím), cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói, châm, chích, chọc, có cảm giác kim châm, đau nhói


{tingle } sự ngứa ran, sự ngứa như có kiến bò, tiếng ù ù (trong tai), sự náo nức, sự rộn lên, có cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò, ù lên (tai), bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 깔끔하다

    { smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt vì, chịu những hậu...
  • 깔딱

    [뒤집히는 소리] { cracking } (kỹ thuật) crackinh, { crackling } (như) crackle, bị giòn (thịt lợn quay), { crack } (thông tục) cừ,...
  • 깔딱거리다

    깔딱거리다1 (목이) { gulp } ngụm (chất lỏng), động tác nuốt, nuốt gọn, nuốt chửng, 2 (숨이) { pant } sự thở hổn hển;...
  • 깔때기

    깔때기 { a funnel } cái phễu, ống khói (tàu thuỷ, xe lửa), phần dưới ống khói
  • 깔보다

    { despise } xem thường, coi khinh, khinh miệt, { disparage } làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh,...
  • 깔짝깔짝

    깔짝깔짝 (얇고 빳빳한 물체가) { crackling } (như) crackle, bị giòn (thịt lợn quay)
  • 깔쭉깔쭉

    { coarse } kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu, { sandy } (sandy) người...
  • 깔찌

    { a matting } chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm, { a cushion } cái đệm, cái nệm, đường biên bàn bi...
  • 깔치

    깔치 [여자 애인] (俗) { a gal } (thông tục) cô gái, (美俗) { a chick } gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • 깜둥이

    (口) { a nigger } màu nâu sẫm, màu sôcôla ((cũng) nigger brown), làm việc cực nhọc, { a darky } (thông tục) người da đen, (từ...
  • 깜박거리다

    깜박거리다1 (별이) { twinkle } sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh, cái nháy mắt, bước lướt nhanh (của người nhảy múa), lấp...
  • 깜박깜박

    { faintly } yếu ớt, uể oải, nhút nhát, mờ nhạt, nhè nhẹ, { dimly } lờ mờ, mập mờ
  • 깜부기

    ▷ 깜부깃병 [-病] { smut } vết nhọ, nhọ nồi, lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh than (ở cây), bôi bẩn bằng nhọ nồi,...
  • 깜장

    깜장 [검은 빛깔] { black } đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu,...
  • 깜찍이

    깜찍이 { exceedingly } quá chừng, cực kỳ, { shrewdly } khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi, đau đớn, nhức nhối, buốt,...
  • 깜찍하다

    { precocious } sớm, sớm ra hoa, sớm kết quả (cây); sớm biết, sớm phát triển, sớm tinh khôn (người), { cunning } sự xảo quyệt,...
  • 깡그리

    깡그리 { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem) above,...
  • 깡마르다

    2 [야위다] { thin } mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong...
  • 깡통

    깡통 (美) { a can } bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi...
  • 깡패

    { a rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top