- Từ điển Hàn - Việt
꼼짝없이
Xem thêm các từ khác
-
꼽다
{ number } số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, (thơ ca)... -
꼽재기
꼽재기1 [때] { dirt } đâm bằng dao găm, đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão; ghét, đất, vật rác rưởi, vật... -
꽁지
a train(공작 등의) xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim), hậu... -
꽁초
(美俗) { a snipe } (động vật học) chim dẽ giun, (quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đầu... -
꽁치
{ a saury } (động vật học) cá thu đao -
꽂을대
꽂을대 [탄약을 다져넣는 꼬챙이] { a rammer } cái đầm nện (đất...), búa đóng cọc, que nhồi thuốc (súng hoả mai), cái... -
꽂히다
[맞히다] { hit } đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, ((thường) + at)... -
꽃
꽃1 (초목의) a flower(특히, 관상용의) hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, (số nhiều) lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ... -
꽃가루
꽃가루 『植』 { pollen } (thực vật học) phấn hoa, (thực vật học) cho thụ phấn, rắc phấn hoa, { farina } bột (gạo...), chất... -
꽃다발
(프) { a bouquet } bó hoa, hương vị (rượu); hương thơm phảng phất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chúc mừng, { a nosegay } bó hoa thơm,... -
꽃대
{ a peduncle } (thực vật học) cuống (hoa, quả) -
꽃덮이
꽃덮이 『植』 { the perianth } (thực vật học) bao hoa, -nia -
꽃받침
{ a receptacle } đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...), chỗ chứa, (thực vật học) đế hoa, -ri> (vt) của tiếng latin regina et imperatrix;... -
꽃밥
꽃밥 { an anther } (thực vật học) bao phấn -
꽃봉오리
{ a button } cái khuy, cái cúc (áo), cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...), nụ hoa; búp mầm (chưa nở), (số nhiều) (thông... -
꽃불
2 [폭죽] { fireworks } pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa, sự sắc sảo, sự nổi nóng, đánh ai nảy đom đóm mắt -
꽃상추
꽃상추 『植』 { an escarole } (thực vật) rau diếp mạ, (美) { an endive } (thực vật học) rau diếp quăn, (英) { a chicory } (thực... -
꽃송이
{ a blossom } hoa (của cây ăn quả), (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng, ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
꽃술
꽃술 『植』 a stamen(수술) (thực vật học) nhị (hoa), a pistil(암술) (thực vật học) nhuỵ (hoa) -
꽃자루
{ a footstalk } (thực vật học) cuống (lá, hoa), (động vật học) chân bám, { a peduncle } (thực vật học) cuống (hoa, quả)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.