- Từ điển Hàn - Việt
산술
산술 [算術] {arithmetic } số học, sự tính, sách số học, (như) arithmetical
▷ 산술가 {an arithmetician } nhà số học
{a sum } tổng số; (toán) tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học, nói tóm lại, cộng, phát biểu ý kiến về tính nết (của ai), cộng lại, tóm tắt, tổng kết (ý kiến...), kết luận (một vụ kiện)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
산스크리트
, { sans } (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có, ㆍ 산스크리트(어)의 { sanskrit } tiếng phạn, ▷ 산스크리트 학자 { a sanskritist... -
산식
산식 [算式] { an arithmetic expression } (tech) biểu thức số học, { a formula } thể thức, cách thức, công thức -
산아
산아 [産兒] [해산] { childbirth } sự sinh đẻ -
산악
▷ 산악 기압계[고도계] { an orometer } dụng cụ đo núi, ▷ 산악병 [고산병] { mountain sickness } chứng say núi, ▷ 산악전 {... -
산안개구름
-ti> (nhạc) nốt si (nốt thứ bảy trong thang âm sol,fa) -
산양
▷ 산양자리 『天』 { the goat } (động vật học) con dê, người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê, (goat) (thiên... -
산언덕
산언덕 [山-] { a hillock } đồi nhỏ, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, { a hill } đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ... -
산업
산업 [産業] { industry } công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề... -
산욕
산욕 [産褥] { confinement } sự giam, sự giam hãm, sự hạn chế, sự ở cữ, sự đẻ, { childbed } giường đẻ, { puerperium } thời... -
산원
산원 [産院] { a maternity } tính chất người mẹ, nhiệm vụ người mẹ -
산입
산입 [算入] { inclusion } sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả, cái gồm vào, cái kể vào, (sinh vật học) thể vùi, { calculating... -
산재
{ straggle } đi rời rạc, đi lộn xộn, tụt hậu, đi lạc đàn, rải rác đây đó, lẻ tẻ, bò lan um tùm (cây), { dissipation }... -
산적도둑
산적 도둑 [散炙-] [미식가] { an epicure } người sành ăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hưởng lạc ((cũng) epicurean), { a gourmet } người... -
산정
산정 [算定] [계산하여 정함] (a) calculation sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính... -
산줄기
산줄기 [山-] [뻗어 나간 산의 줄기] { a mountain range } dãy núi, rặng núi -
산증
{ colic } (y học) cơn đau bụng -
산지
(동식물 등의) { the home } nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ... -
산책
산책 [散策] { a walk } sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường,... -
산책하다
đi bộ. -
산천
▷ 산천 초목 [자연] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.