Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

상습

Mục lục

상습 [常習] (세상의) {a convention } hội nghị (chính trị); sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận (thường là ngầm), tục lệ, lệ thường, quy ước (của một số trò chơi)


{a usage } cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường


(개인의) {a habit } thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit), (từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu), mặc quần áo cho, (từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)


▷ 상습성 {habitude } thói quen, tập quán, xu hướng, thể chất, tạng người, tính khí, tính tình


{recidivism } sự phạm lại (tội)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 상습범

    { a jailbird } cách viết khác : gaolbird
  • 상식

    { staple } đinh kẹp, má kẹp (hình chữ u); dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), đóng bằng đinh kẹp; đóng...
  • 상신

    ▷ 상신자 { a reporter } người báo cáo, phóng viên nhà báo
  • 상실

    상실 [喪失] { loss } sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ...
  • 상심

    { grief } nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, gặp tai hoạ; thất bại, { distress } nỗi đau buồn, nỗi đau khổ,...
  • 상아

    상아 [象牙] { ivory } ngà (voi...), màu ngà, (số nhiều) đồ bằng ngà, (từ lóng) (cũng) số nhiều, răng, (số nhiều) (từ lóng)...
  • 상약

    상약 [相約] { an engagement } sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê...
  • 상어

    ▷ 상어 가죽 { sharkskin } da cá mập, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải sakin, { shagreen } da sargin, da sống nhuộm lục, da cá nhám (dùng...
  • 상업

    상업 [商業] [산업] { commerce } sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, (pháp lý) sự giao cấu,...
  • 상업방송

    상업 방송 [商業放送] { commercial broadcasting } (tech) quảng bá thương mại, truyền thanh,truyền hình thương mại
  • 상업화

    상업화 [商業化] { commercialization } sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá, ㆍ 상업화하다 { commercialize } thương...
  • 상여

    { a hearse } xe tang, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà táng, { a bier } đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài, { a catafalque...
  • 상영

    상영 [上映] { screening } sự chiếu một bộ phim (một chương trình ), { showing } sự trình diễn, hành động trình diễn, hồ...
  • 상오

    상오 [上午] { the forenoon } buổi sáng (trước 12 giờ), { the morning } buổi sáng, (thơ ca) buổi bình minh, vào buổi bình minh của...
  • 상원

    상원 [上院] { the upper house } (the upper chamber) thượng viện (trong nghị viện anh), (美) { the senate } thượng nghị viện, ban giám...
  • 상응

    상응 [相應]1 [대응] { correspondence } sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp, thư từ; quan hệ thư từ, 2 [적합] { fitness...
  • 상인

    상인 [商人] { a merchant } nhà buôn, lái buôn, buôn, buôn bán, { a tradesman } người buôn bán; chủ cửa hàng, thợ thủ công, [소매...
  • 상재

    상재 [上梓] { publication } sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản, { printing } sự in, nghề ấn loát, { print }...
  • 상쟁

    { a dispute } cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng...
  • 상전

    [고용주] { the employer } chủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top