- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
새치름하다
{ prim } lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà), lên mặt đạo... -
새침데기
[태도가 새침한 사람] { a prude } người đàn bà làm ra bộ đoan trang kiểu cách -
새콤하다
새콤하다 { sourish } hơi chua, nhơn nhớt chua, { tartish } hơi chua; hơi chát, { vinegarish } chua, chua chát, khó chịu; chua cay (giọng) -
새털
새털 [깃털] { a feather } lông vũ, lông (chim), bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông (cài trên mũ),... -
새퉁스럽다
새퉁스럽다 { absurd } vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch, { ridiculous } buồn cười, tức cười, lố bịch, lố... -
새틴
새틴 { satin } xa tanh, (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin), bóng như xa tanh, bằng xa tanh, làm cho bóng (giấy) -
새파랗다
indigo(-blue) màu xanh chàm, 3 [썩 젊다] { young } trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi, (nghĩa... -
새해
새해 { the new year } năm mới, tết, { a new year } năm mới, tết -
새호리기
새호리기 『鳥』 { a hobby } thú riêng, sở thích riêng, (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ, (sử học) xe đạp cổ xưa, (động... -
색
색 [자루] { a sack } bao tải, áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) cái giường, bị đuổi,... -
색골
{ a lecher } kẻ phóng đâng, kẻ dâm đãng, { a satyr } thần dê, người cuồng dâm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) con đười ươi -
색광
an erotomaniac(남자) người lúc nào cũng nghĩ đến nhục dục; người cuồng dâm, a nymphomaniac(여자) (y học) chứng cuồng dâm... -
색다르다
색다르다 [色-] { extraordinary } lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt, { unusual } không thường, không thông... -
색대
{ a trier } người thử, người làm thử, người xét xử, anh ta không bao giờ chịu thất bại -
색도
색도 [色度] { chromaticity } (tech) sắc độ [Đl], 『照明』 { chroma } (tech) mầu sắc, sắc độ, { color } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như)... -
색비름
{ an amaranth } hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật), (thực vật học) giống rau dền, màu tía -
색상
색상 [色相] [색의 3요소의 하나] { the hue } màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue... -
색소
색소 [色素] 『生』 (a) pigment chất màu, chất nhuộm, (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào), ▷ 색소 결핍증... -
색소폰
색소폰 { a saxophone } (âm nhạc) xacxô (nhạc khí), (口) { a sax } búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa), (thông tục) (viết... -
색수차
색수차 [色收差] 『光』 { chromatic aberration } (tech) quang sai sắc, sắc sai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.