Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

생사

(안부) {safety } sự an toàn, sự chắc chắn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn (ở súng)


(운명) {face } mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện, ra mặt chống đối, công khai chống đối, đi ngược gió, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì, trước mặt, đứng trước, mặc dầu, một cách công khai, nhăn mặt, chống đối lại, công khai trước mặt ai, đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật (quân bài), nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng), (quân sự) ra lệnh quay, viền màu (cổ áo, cửa tay), bọc, phủ, tráng, hồ (chè), (quân sự) quay, vượt qua một tình thế, làm xong xuôi cái gì đến cùng


▷ 생사 검사기 {a serigraph } bức in bằng lụa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 생사람

    { an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn, đấu thủ...
  • 생산

    생산 [生産]1 { production } sự đưa ra, sự trình bày, sự sản xuất, sự chế tạo, sự sinh, sản phẩm, tác phẩm, sản lượng,...
  • 생산고

    생산고 [生産高] { an output } sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, (kỹ thuật) hiệu suất, { production...
  • 생산력

    { productivity } sức sản xuất; năng suất, hiệu suất
  • 생산물

    생산물 [生産物] { a product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm, (집합적) {...
  • 생산성

    생산성 [生産性] { productivity } sức sản xuất; năng suất, hiệu suất
  • 생산자

    생산자 [生産者] { a producer } người sản xuất, người xuất bản (sách), chủ nhiệm (phim, kịch), (kỹ thuật) máy sinh, máy...
  • 생산적

    생산적 [生産的] { productive } sản xuất, sinh sản, sinh sôi, sản xuất nhiều; sinh sản nhiều; màu mỡ, phong phú
  • 생생하다

    생생하다 [生生-] { fresh } tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch,...
  • 생석회

    생석회 [生石灰] { quicklime } vôi sống, { lime } (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi,...
  • 생선

    (英) { a fishmonger } người bán cá, người buôn cá
  • 생성

    생성 [生成] { creation } sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong...
  • 생소

    생소 [生疏]1 [낯섦] { unfamiliarity } tính không quen, tính xa lạ, { ignorance } sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình,...
  • 생수

    생수 [生水] { spring water } nước nguồn
  • 생시

    [현실] { reality } sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng...
  • 생식

    생식 [生殖] { reproduction } sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng;...
  • 생식기

    { genitals } (động vật học) cơ quan sinh dục ngoài, { genitalia } (động) cơ quan sinh dục ngoài, ▷ 생식기 부속 기관 { gonophore...
  • 생애

    생애 [生涯] { a life } sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn,...
  • 생약

    ▷ 생약학 { pharmacognosy } sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc
  • 생억지

    { perversity } tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), sự hư hỏng, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top