- Từ điển Hàn - Việt
선로
{a seaway } biển động, đường biển, đường nước thông ra biển, đường đi của con tàu
▷ 선로 공사 [선로 부설] {tracklaying } sự đặt đường ray
(美) {a tracklayer } thợ đặt đường ray
(美) {a trackman } công nhân đường sắt, nhân viên đường sắt
(英) {a platelayer } công nhân đặt và sửa đường ray
(英) {a lineman } người gác đường (xe lửa), người đặt đường dây (điện báo, điện thoại); người gác đường dây (điện báo, điện thoại)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
선룸
(베란다식의) { a sun porch } phòng (hàng hiên ) có kính che và bố trí sao cho có nhiều ánh nắng -
선머리
선머리 [先-] { the head } cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật... -
선머슴
{ an imp } tiểu yêu, tiểu quỷ, đứa trẻ tinh quái, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa trẻ con, chắp lông, cấy lông (cho cánh chim ưng... -
선명
선명 [宣明] { proclamation } sự công bố, sự tuyên bố, by public proclamation, bằng (theo) tuyên bố công khai, lời công bố, tuyên... -
선모
선모 [旋毛] =가마2선모 [腺毛] 『生』 { a tentacle } (động vật học) tua cảm, xúc tu, (thực vật học) lông tuyến -
선무
{ pacification } sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước, ㆍ 선무하다 { pacificate } hoà giải; điều hoà; giảng... -
선미
선미 [船尾] { the stern } nghiêm nghị, nghiêm khắc, (xem) sex, (hàng hải) phía đuôi tàu, phần sau tàu, mông đít; đuôi (chó săn...),... -
선민
(기독교에서) { the elect } chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người... -
선박
선박 [船舶] { a vessel } bình, chậu, lọ, thùng, (hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ, (giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch,... -
선반
shelves> ʃelvz/, giá sách; ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm; bãi cạn, (địa lý,địa chất) thềm lục địa, đã xong; bỏ... -
선발
선발 [選拔] { selection } sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự... -
선배
선배 [先輩] { a senior } senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên hay hai ba học... -
선번
선번 [先番]1 [선의 순번] { precedence } quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước, địa... -
선법
선법 [旋法] 『樂』 { a mode } cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, (ngôn ngữ học) lối, thức, (âm... -
선별
선별 [選別] { sorting } sự tuyển chọn; phân loại, { selection } sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật)... -
선복
2 [적재 능력] { tonnage } trọng tải (của tàu thuyền), thuế trọng tải, tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng), 3 [배의... -
선봉
선봉 [先鋒] { the van } (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong... -
선분
선분 [線分] 『數』 { a segment } đoạn, khúc, đốt, miếng, (toán học) đoạn, phân, cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt... -
선불
{ prepayment } sự trả trước, { b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa... -
선상
▷ 선상 난민 (월남의) { boat people } người đi tị nạn bằng thuyền, thuyền nhân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.