Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

성루

성루 [城壘] {a fort } pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ, phòng ngự, cố thủ, duy trì tình trạng sãn c


{a fortress } pháo đài, (thơ ca) là pháo đài của; bảo vệ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 성립

    [실현] { realization } sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán (tài sản, cổ phần...),...
  • 성마르다

    { impetuous } mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, bốc, hăng, { impatient } thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay...
  • 성망

    { reputation } tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
  • 성명

    ▷ 성명 사칭 { misrepresentation } sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc), ▷ 성명 판단 {...
  • 성문

    ▷ 성문법 (文) a statute (law) luật thành văn
  • 성문화

    성문화 [成文化] { codification } sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ, ㆍ 성문화하다 { codify }...
  • 성미

    성미 [性味] [성질] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất,...
  • 성병

    { d } Đ, đ 2 500 (chữ số la,mã), (âm nhạc) rê, vật hình d (bu,lông, van...), , vd) bệnh hoa liễu, giang mai (venereal disease), (英)...
  • 성부

    성부 [聖父] 『神』 { the father } cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người...
  • 성분

    성분 [成分]1 [혼합물의 요소] { an ingredient } phần hợp thành, thành phần, [한 물체의 구성 요소] { a component } hợp thành,...
  • 성불

    2 [사람이 죽음] { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn...
  • 성불성

    [결과] { the result } kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là, { the issue } sự...
  • 성사

    성사 [成事] { accomplishment } sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện (mục đích...), việc đã hoàn thành,...
  • 성상

    { time } thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn,...
  • 성상학

    성상학 [性相學] { physiognomy } thuật xem tướng, gương mặt, nét mặt, diện mạo, bộ mặt (của đất nước, sự vật...),...
  • 성서

    { v } v, v, 5 (chữ số la mã), vật hình v, { v } v, v, 5 (chữ số la mã), vật hình v, ▷ 성서 해석학 { hermeneutics } khoa chú giải...
  • 성소

    { sanctum } chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, phòng làm việc (không ai xâm phạm được)
  • 성수

    성수 [星宿] 『天』 { a constellation } chòm sao, { an asterism } chòm sao, dấu hình ba sao
  • 성숙

    성숙 [成熟]1 [잘 익음] { ripeness } sự chín, sự chín muồi, sự chín chắn, { maturity } tính chín; tính thành thực, tính trưởng...
  • 성숙기

    [사춘기] { puberty } tuổi dậy thì, { adolescence } thời thanh niên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top