- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
성어
{ an idiom } thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...) -
성엣장
{ a floe } tảng băng nổi -
성역
『樂』 { a register } sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) khoảng âm, (ngành... -
성욕
{ lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát, { sexuality } bản năng giới tính; tính chất giới tính, bản năng sinh dục, tính thích... -
성운
{ a nebulosity } mây mù, tính chất mờ đục -
성유
{ chrism } (tôn giáo) dầu thánh (để làm phép) -
성음
▷ 성음 문자 { a phonogram } ảnh ghi âm, dấu ghi âm (theo phương pháp của pit,man), tín hiệu ngữ âm, ▷ 성음학 { phonetics }... -
성의
성의 [誠意] { sincerity } tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn, { good faith } ý tốt,... -
성인
성인 [成人] { an adult } người lớn, người đã trưởng thành, trưởng thành, 성인 [聖人] { a sage } (thực vật học) cây xô... -
성자
성자 [聖子] 『聖』 { the son } con trai, dòng dõi, người con, người dân (một nước), (xem) gun, chúa, chiến sĩ, quân lính, nhân... -
성장
성장 [成長] { growth } sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự... -
성장률
{ a growth rate } (tech) tốc độ tăng trưởng, suất tăng -
성적
성적 [成績]1 [일 등의 성과] { performance } sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...); sự hoàn thành... -
성전
{ a sanctuary } nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa chiền), nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú, khu... -
성전환
▷ 성전환자 { a transsexual } cải giống, chuyển phái, người về xúc cảm cảm thấy mình thuộc giới tính khác, người chuyển... -
성조
3 (중국어 등의) { a tone } tiếng; (nhạc) âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, (hội họa) sắc, (nghĩa bóng) vẻ, phong thái, làm... -
성조기
(속칭) the stars and stripes(▶ 단수 취급) cờ nước mỹ -
성좌
성좌 [星座] 『天』 { a constellation } chòm sao, { an asterism } chòm sao, dấu hình ba sao, { a planisphere } bình đồ địa cầu -
성주
{ a castellan } người cai quản thành trì, người cai quản lâu đài -
성주간
성주간 [聖週間] 『가톨릭』 { holy week } tuần thánh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.