Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

세금

세금 [稅金] {a tax } thuế, cước, (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn, đánh thuế, đánh cước, (nghĩa bóng) đè nặng lên, bắt phải cố gắng, quy cho, chê, (pháp lý) định chi phí kiện tụng


(英) the rates(지방세) (Econ) Thuế địa ốc.+ Một hứ thuế dựa trên giá trị có thể bị đánh thuế của đất đai và nhà ở, đã được thay thế bằng phí cộng đồng vào cuối những năm 80 ở Anh. Khi áp dụng PHÍ CỘNG ĐỒNG cho cá nhân thì một thuế kinh doanh đồng nhất được áp dụng cho mọi doanh nghiệp. Trong khi mà trước đó mức thuế tính theo đồng bảng do các doanh nghiệp đã trả thay đổi tuỳ theo từng chính quyền địa phương thì loại thuế đồng nhất có nghĩa là mọi doanh nghiệp ở trong nước sẽ thanh toán cùng mức thuế tính theo đồng bảng, mặc dù hiện nay có sự thay đổi giữa Scotland, Anh và Xứ Wales.


a toll(통행세) thuế qua đường, thuế qua cầu; thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...), phần thóc công xay (phần thóc giữ lại để cho tiền công xay), (nghĩa bóng) lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn, số người bị tai nạn xe cộ, thu thuế (cầu, đường, chợ...), nộp thuế (cầu, đường, chợ...), sự rung chuông, tiếng chuông rung, rung, đánh, gõ (chuông...), rung, điểm (chuông đồng hồ...), rung chuông báo, rung, điểm (chuông đồng hồ...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 세기

    세기 [世紀] { a century } trăm năm, thế kỷ, trăm (cái gì đó...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trăm đô la, (từ cổ,nghĩa...
  • 세단뛰기

    { the triple jump } (the triple jump) (thể) môn nhảy ba bước (càng xa về trước càng tốt)
  • 세대

    세대 [世代] { a generation } sự sinh ra, sự phát sinh ra, thế hệ, đời, (điện học) sự phát điện
  • 세도

    세도 [勢道] { power } khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền...
  • 세레나데

    세레나데 『樂』 { a serenade } (âm nhạc) khúc nhạc chiều, (âm nhạc) hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều
  • 세련

    { refinement } sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại), sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch...
  • 세련되다

    세련되다 [洗練-] { polished } bóng, láng, (nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã, { refined } nguyên chất (vàng), đã lọc; đã...
  • 세로

    세로 [가로에 대하여] { length } bề dài, chiều dài, độ dài, tránh không làm thân với ai, sau hết, cuối cùng, đầy đủ chi...
  • 세류

    세류 [細流] { a streamlet } suối nhỏ, ngòi nhỏ, { a brooklet } suối nhỏ, { a rivulet } dòng suối nhỏ, lạch ngòi
  • 세마

    (英) a hack(승용의) búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn,...
  • 세면

    { a lavatory } phòng rửa mặt, nhà xí máy, nhà tiêu máy
  • 세모

    세모 { triangularity } tính chất tam giác, tính chất ba phe, tính chất bên bên
  • 세미콜론

    세미콜론 [쌍반점] { a semicolon } dấu chấm phẩy
  • 세미프로

    (俗) { a semipro } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đấu thủ không chuyên
  • 세발

    세발 [洗髮] (a) shampoo thuốc gội đầu, sự gội đầu, gội đầu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước...
  • 세별

    세별 [細別] { subdivision } sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra, chi nhánh, phân hiệu
  • 세보

    세보 [世譜] { a genealogy } khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...), bảng phả hệ, { a family tree } cây gia hệ,...
  • 세부

    { the minutiae } những chi tiết vụn vặt, những chi tiết chính xác
  • 세분

    세분 [細分] { subdivision } sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra, chi nhánh, phân hiệu, { a breakdown } sự hỏng máy (ô tô, xe lửa),...
  • 세상물정

    [인간의 속성] { human nature } bản chất người, nhân bản, nhân tính, { humanity } loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top