Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

소도둑놈

{a grabber } người túm, người vồ, người chụp lấy, người tước đoạt, người chiếm đoạt, kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích làm giàu, ((thường) + for) mò, sờ soạng; bò (để tìm vật gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 소독

    소독 [消毒] { disinfection } sự tẩy uế, (끓이기 등에 의한) { sterilization } sự khử trùng, sự làm tiệt trùng, sự làm cho...
  • 소동

    소동 [騷動] [법석] (a) disturbance sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu;...
  • 소동맥

    소동맥 [小動脈] 『解』 { an arteriole } động mạch con; tiểu động mạch
  • 소두

    { microcephaly } sự nhỏ đầu
  • 소드락질

    소드락질 { robbery } sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm, sự bán giá cắt cổ, sự ăn cướp giữa ban ngày,...
  • 소득

    소득 [所得] [수입] { income } thu nhập, doanh thu, lợi tức, [수익] { earnings } tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi, { profits...
  • 소득세

    소득세 [所得稅] { an income tax } (econ) thuế thu nhập+ Đây là một loại thuế quan trọng nhất ở ah và đóng một vai trò quan...
  • 소등

    ▷ 소등 시간 lights-out hiệu lệnh tắt đèn, giờ tắt đèn đi ngủ (nơi ở tập thể), lights-out hiệu lệnh tắt đèn, giờ...
  • 소라고둥

    소라고둥 『貝』 { a conch } (động vật học) ốc xà cừ, tủ bằng ốc xà cừ, vòm trần, (như) concha, { a triton } (triton) (thần...
  • 소란

    소란 [小欄] { a railing } hàng rào chắn song (sắt hoặc gỗ), tay vịn thang gác; bao lơn, sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự...
  • 소략

    소략 [疏略] { carelessness } sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý, { roughness } sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự...
  • 소량

    { a little } nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, (thông tục) dạ...
  • 소련

    { s } s, đường cong hình s; vật hình s, { s } s, đường cong hình s; vật hình s, { r } r, mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ...
  • 소렴포

    소렴포 [小殮布] { a shroud } vải liệm, màn che giấu, (số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm, liệm, khâm liệm, giấu, che...
  • 소령

    소령 [少領] (육군) { a major } (quân sự) thiếu tá (lục quân), (từ mỹ,nghĩa mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi), chuyên...
  • 소로

    { a lane } đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng giữa hàng người, đường quy định cho...
  • 소론

    소론 [小論] { an article } bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, lúc chết, lúc...
  • 소롱하다

    소롱하다 [消-] { squander } phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá, { waste } bỏ hoang, hoang vu (đất),...
  • 소루

    소루 [疏漏] [부주의] { carelessness } sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý, { inadvertence } sự vô ý, sự không chú...
  • 소루쟁이

    소루쟁이 『植』 { a sorrel } có màu nâu đỏ, màu nâu đỏ, ngựa hồng, hươu (nai) đực ba tuổi ((cũng) sorel), (thực vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top