- Từ điển Hàn - Việt
소심
소심 [小心]1 [겁이 많음] {timidity } tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ
{cowardice } tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành
{timorous } sợ sệt, nhút nhát
{weak } yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt
{cowardly } nhát gan, nhút nhát; hèn nhát
2 [지나치게 조심스러움] {prudence } sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn ngoan; tính khôn ngoan
{scrupulousness } sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng, tính quá tỉ mỉ
{circumspection } sự thận trọng
{meticulous } tỉ mỉ, quá kỹ càng
{prudent } thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
{scrupulous } đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ
{circumspect } thận trọng
{cautiously } cẩn thận, thận trọng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
소아
[자아] { the ego } (triết học) cái tôi, 소아 [小兒] { an infant } đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi), (pháp lý) người... -
소아과
소아과 [小兒科] { pediatrics } (y học) khoa trẻ em -
소아마비
소아 마비 [小兒痲痺] { infantile paralysis } (y học) bệnh bại liệt trẻ em, (口) { polio } (thực vật học), (viết tắt) của... -
소아병
(비유) { infantilism } (tlý) tính con trẻ, nhi tính (đã lớn tuổi mà vẫn không phát triển về cơ thể, trí óc và cơ quan sinh... -
소액
{ o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), / { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng... -
소야곡
▷ 소야곡 가수 { a serenader } người hát khúc nhạc chiều, người dạo khúc nhạc chiều -
소양배양하다
소양배양하다 { childish } của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con, ngây ngô, trẻ con, { thoughtless } không suy nghĩ, vô tư... -
소양증
소양증 [瘙痒症] 『醫』 { pruritus } (y học) bệnh ngứa, { itching } (như) itch, (thuộc) sự ngứa; làm ngứa, (thuộc) sự muốn;... -
소여
소여 [所與] { datum } số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết, luận cứ, (số nhiều datums) mốc tính toán, mốc... -
소연
{ confused } lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ, bối rối, ngượng, { tumultuous } ồn ào, huyên náo, xôn xao, náo động, { uproarious... -
소엽
소엽 [小葉]1 『解』 { a lobule } thuỳ con, tiểu thuỳ, 2 『植』 { a foliole } (thực vật học) lá chét, { a leaflet } lá non, (thực... -
소옥
{ a hut } túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm... -
소요
{ the need } sự cần, tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng nhu cầu, (số nhiều) sự đi ỉa, sự... -
소용
소용 [所用] [쓸데] { a use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự... -
소용돌이치다
소용돌이치다 { eddy } xoáy nước, gió lốc, khói cuộn, làm xoáy lốc, xoáy lốc, { swirl } chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn,... -
소위
소위 [少尉] (육군) { a second lieutenant } thiếu úy (trong quân đội), (해군) (美) { an ensign } phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự),... -
소위원회
소위원회 [小委員會] { a subcommittee } phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban) -
소유욕
{ possessiveness } sự sở hữu, sự chiếm hữu, hành động tỏ ý muốn có, hành động tỏ ý muốn chiếm hữu, sự ích kỷ, tình... -
소유자
소유자 [所有者] [소유주] { an owner } người chủ, chủ nhân, (từ lóng) thuyền trưởng, { a possessor } người có, người có... -
소음
소음 [騷音] { noise } tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn, { a racket } (như) racquet, tiếng ồn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.