Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

속지

Mục lục

속지 [屬地] {a possession } quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa


{a dependency } vật phụ thuộc; phần phụ thuộc, nước phụ thuộc


{a territory } đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (Territory) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)


{a dominion } quyền, quyền thế, quyền lực, quyền thống trị, quyền chi phối, lãnh địa (phong kiến), lãnh thổ tự trị, nước tự trị; thuộc địa, (pháp lý) quyền chiếm hữu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 속진

    속진 [俗塵] [속세의 티끌] { the world } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần...
  • 속짐작

    속짐작 { a guess } sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng,...
  • 속창

    { an insole } đế trong (giày)
  • 속취

    { vulgarity } tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ, { earthiness } tính chất như...
  • 속치레

    속치레 [속을 잘 꾸민 치레] { interior decoration } nghệ thuật trang trí trong nhà, vật liệu trang trí trong nhà
  • 속치마

    속치마 { an underskirt } váy trong, { a petticoat } váy lót, đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ, tôi biết anh ta từ...
  • 속치장

    속치장 [-治粧] { interior decoration } nghệ thuật trang trí trong nhà, vật liệu trang trí trong nhà
  • 속표지

    { the front page } trang đầu (tờ báo), (định ngữ) (thuộc) trang đầu, ở trang đầu, trên trang đầu, đăng (tin) ở trang đầu...
  • 속한

    { a philistine } phi,li,xtin (kẻ địch thời xưa của người do thái ở nam pa,le,xtin),(đùa cợt) địch thủ, người ít học; kẻ...
  • 속행

    속행 [續行] [계속하여 행함] { continuation } sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm;...
  • 속화

    속화 [俗化] { vulgarization } sự thông tục hoá, sự tầm thường hoá, { popularization } sự đại chúng hoá, sự truyền bá, sự...
  • 손가방

    { a briefcase } cái cặp để giấy tờ, tài liệu, { a valise } va li nhỏ; túi du lịch, (quân sự) túi đựng quần áo, ba lô, (여자용)...
  • 손거스러미

    손거스러미 { an agnail } chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay), { a hangnail } chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay)
  • 손공

    손공 [-功] { handicraft } chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự...
  • 손궤

    { a casket } hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài hạng tốt, bình đựng tro hoả táng
  • 손녀

    손녀(딸) [孫女-] { a granddaughter } cháu gái (của ông bà)
  • 손님

    손님1 [방문객] { a caller } người đến thăm, người gọi, tươi (cá), mát, mát mẻ (không khí), { a visitor } khách, người đến...
  • 손대야

    { a handbasin } chậu rửa (ở phòng tắm)
  • 손도끼

    { a hatchet } cái rìu nhỏ, (xem) bury, gây xích mích lại; gây chiến tranh lại, khai chiến, cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại,...
  • 손때

    손때 { fingerprint } lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top