- Từ điển Hàn - Việt
손씻이
{a gratuity } tiền thưởng (khi) về hưu, (quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ, tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho người hầu bàn ở các tiệm ăn)
{a tip } đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra, bịt đầu, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa), mẹo, mánh lới, mánh khoé, thất bại, hỏng việc, (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước (đánh cá ngựa), (thông tục) đưa cho, trao, (xem) wink, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, nơi đổ rác, thùng rác, lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót, đổ ra, lật ngược, lật úp
{tip } đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra, bịt đầu, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa), mẹo, mánh lới, mánh khoé, thất bại, hỏng việc, (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước (đánh cá ngựa), (thông tục) đưa cho, trao, (xem) wink, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, nơi đổ rác, thùng rác, lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót, đổ ra, lật ngược, lật úp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
손아래
손아래 { juniority } địa vị người ít tuổi hơn, địa vị người cấp dưới -
손위
손위 { seniority } sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp) -
손일
손일 { handwork } việc làm bằng tay, thủ công, { handicraft } chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ... -
손자
손자 [孫子] { a grandson } cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại) -
손잡이
손잡이 { a handle } cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, (thông... -
손전등
{ a flashlamp } đèn chiếu để chụp ảnh -
손짓
손짓 { a gesture } điệu bộ, cử chỉ, động tác, hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý, làm điệu... -
손표
『인쇄』 { a fist } nắm tay; quả đấm,(đùa cợt) bàn tay,(đùa cợt) chữ viết, đấm, thụi, nắm chặt, điều khiển -
손풍금
손풍금 [-風琴] { an accordion } (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc, { a concertina } (âm nhạc) đàn côngxectina -
손해
손해 [損害] [손상] { damage } mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt... -
솔기
솔기 { a seam } đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết... -
솔다
{ irritating } làm phát cáu, chọc tức, (sinh vật học) kích thích, (y học) kích thích, làm tấy lên, làm rát (da...), [공간이 좁다]... -
솔대
솔대1 『建』 { a lath } lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), gầy như cái que (người), lát bằng lati -
솔방울
{ a cone } hình nón; vật hình nón, (thực vật học) nón, (động vật học) ốc nón, (hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón),... -
솔밭
{ a pinery } vườn dứa, bãi thông -
솔숲
{ a pinery } vườn dứa, bãi thông -
솔직
솔직 [率直] { straightforwardness } tính thành thật, tính thẳng thắn; tính cởi mở, tính chất không phức tạp, tính chất không... -
솔직히
솔직히 [率直-] { straightforwardly } trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của... -
솜
솜 cotton (wool) bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông, quá cưng con, { flue } lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi... -
솜사탕
솜사탕 [-砂糖] { spun sugar } kẹo kéo, kẹo bào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.