Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쇠물닭

{a moorhen } (động vật học) gà gô đỏ (con mái), gà nước



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쇠뭉치

    { a pig } lợn heo, thịt lợn; thịt lợn sữa, (thông tục) người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục;...
  • 쇠미

    쇠미 [衰微] (a) decline sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc...
  • 쇠붙이

    { ironware } đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt, { hardware } đồ ngũ kim, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vũ khí
  • 쇠비름

    쇠비름 『植』 { a purslane } (thực vật học) cây rau sam
  • 쇠사슬

    쇠사슬 { a chain } dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115),...
  • 쇠서나물

    쇠서나물 『植』 { a hawkweed } cây thuộc họ cúc (có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (thường) mọc thành cụm)
  • 쇠스랑

    쇠스랑 『農』 { a rake } kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng, cái cào, cái cào than; que cời than, cái cào tiền, cái gạt...
  • 쇠약

    쇠약 [衰弱] { weakness } tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình),...
  • 쇠양배양하다

    쇠양배양하다 { thoughtless } không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận,...
  • 쇠오리

    쇠오리 『鳥』 [오릿과의 물새] { a teal } (단수·복수 동형) (động vật học) mòng két, (집합적) { teal } (động vật học)...
  • 쇠잔

    쇠잔 [衰殘] { emaciation } sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác, sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất,...
  • 쇠줄

    { a cable } dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ...
  • 쇠지레

    쇠지레 { a crowbar } cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy
  • 쇠진

    쇠진 [衰盡] { decay } tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát,...
  • 쇠창살

    { a grate } vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng, đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát (thành...
  • 쇠톱

    쇠톱 { a hacksaw } cái cưa kim loại, cưa bằng cưa kim loại
  • 쇠통

    { a tank } thùng, két, bể (chứa nước, dầu...), xe tăng
  • 쇠퇴

    쇠퇴 [衰退] { a decline } sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc...
  • 쇠하다

    { decline } sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi,...
  • 쇠황조롱이

    쇠황조롱이 『鳥』 [아메리카산의 매] { a merlin } (động vật học) chim cắt êxalon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top