Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

순일

Mục lục

순일 [純一] {purity } sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng (ngôn ngữ...)


{genuineness } tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực, tính thành thật, tính chân thật


{homogeneity } tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất


{uniformity } tính giống nhau, tính đồng dạng, tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu


{sheer } chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da (vải), hoàn toàn, tuyệt đối, thẳng, thẳng đứng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải mỏng dính, vải trông thấy da, quần áo may bằng vải mỏng dính, (hàng hải) sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi), sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định), (hàng hải) chạy chệch (khỏi hướng đã định), bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)


{unalloyed } không pha trộn, nguyên chất (kim loại), (nghĩa bóng) không pha, tinh khiết


{unmixed } không pha, nguyên chất, tinh


{genuine } thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật


{uniform } đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều, đồng phục; (quân) quân phục, (quân sự) mặc quân phục


{homogeneous } đồng nhất, đồng đều, thuần nhất


▷ 순일 발생 『生』 {homogenesis } sự cùng nguồn gốc, sự đồng phát sinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 순전

    { sheer } chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da (vải), hoàn toàn, tuyệt...
  • 순정

    순정 [純正] { purity } sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong...
  • 순조

    { smoothness } sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm, tính dịu dàng; tính nhịp...
  • 순조로이

    { satisfactorily } một cách hài lòng, { well } (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay,...
  • 순조롭다

    순조롭다 [順調-] { favorable } có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích,...
  • 순진

    순진 [純眞] { naivety } tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo,...
  • 순차

    순차 [順次] { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở...
  • 순찰

    { a patrol } đội tuần tra; việc tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra, { patrol } đội tuần tra;...
  • 순탄

    { level } ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật...
  • 순하다

    순하다 [順-]1 [온순하다] { gentle } hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc)...
  • 순행

    순행 [巡行] { a patrol } đội tuần tra; việc tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra, { a round } tròn,...
  • 순행운동

    { progression } sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (toán học) cấp số
  • 순화

    순화 [純化] { purification } sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ), lễ tẩy...
  • 순환

    순환 [循環]1 { circulation } sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền,...
  • 순회

    순회 [巡廻] (의사 등의) { a round } tròn, tròn, chẵn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân...
  • 순후

    { kindhearted } tốt bung, { courteous } lịch sự, nhã nhặn
  • 숟가락

    숟가락 { a spoon } cái thìa, vật hình thìa, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra, đánh đu...
  • 술고래

    { a tippler } người thích rượu, người nghiện rượu, { a boozer } người uống nhiều rượu, quán nhậu, { a soaker } người say...
  • 술기운

    [취기] { intoxication } sự say, tình trạng say, sự say sưa ((nghĩa bóng)), (y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc, { tipsiness...
  • 술꾼

    { a tippler } người thích rượu, người nghiện rượu, (口) { a boozer } người uống nhiều rượu, quán nhậu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top