Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

스타일

스타일1 [독특한 방식·문체·양식·화풍] {style } cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ), (thơ ca) bút mực, bút chì, (y học) kim, gọi tên, gọi là


▷ 스타일북 {a stylebook } sách dạy về cách làm theo một phong cách đã chọn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 스타일리스트

    스타일리스트1 [문장 표현에 까다로운 사람] { a stylist } người viết chú ý về văn phong; người chú trọng văn phong, 2 [의류...
  • 스타카토

    스타카토 『樂』 { staccato } (âm nhạc) ngắt âm, (âm nhạc) đoạn ngắt âm
  • 스타터

    스타터1 [출발 신호를 하는 사람] { a starter } người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua), đấu thủ xuất phát trong cuộc đua,...
  • 스타트

    스타트 { a start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra...
  • 스타팅

    스타팅 { starting } sự giật mình, sự bắt đầu, sự khởi công, sự khởi hành
  • 스탈린

    { destalinization } việc phi xtalin hoá
  • 스태그플레이션

    스태그플레이션 『經』 { stagflation } (econ) suy thoái kèm lạm phát.+ các thời kỳ suy thoái và thất nghiệp gia tăng đi kèm...
  • 스태미나

    스태미나 { stamina } sức chịu đựng; khả năng chịu đựng, { staying power } sức chịu đựng, sức dẻo dai
  • 스태프

    스태프 (집합적) { the staff } gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực), cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương...
  • 스탠더드

    스탠더드 { standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình...
  • 스탠드

    2 [대(臺)] { a stand } sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường,...
  • 스탠바이

    스탠바이 [대기·준비] { a standby } số nhiều standbys, người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp...
  • 스탠스

    스탠스 『야구·골프』 { a stance } (thể dục,thể thao) thể đứng (đánh gôn, crickê), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ, lập trường
  • 스탬프

    스탬프 [도장] { a stamp } tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự...
  • 스턴트맨

    스턴트 맨 [영화의 대역] { a stunt man } (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm
  • 스털링

    스털링 { sterling } thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý), có chân giá trị, đồng xtecling, đồng bảng anh, ▷ 스털링 지역...
  • 스테레오판

    스테레오판 [-版] 『인쇄』 { stereotype } bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu...
  • 스테이션

    스테이션 [정거장] { a station } trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn...
  • 스테이지

    스테이지 { a stage } bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm...
  • 스테이크

    스테이크1 { a steak } miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top