Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

스페이스셔틀

스페이스 셔틀 [미국의 재사용 가능한 유인 우주선] {a space shuttle } tàu con thoi (tàu vũ trụ được thiết kế để dùng lại nhiều lần)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 스페인

    ▷ 스페인 사람 { a spaniard } người tây ban nha, (집합적) { the spanish } (thuộc) tây ban nha, tiếng tây ban nha, (the spanish) dân...
  • 스펙터클

    스펙터클 [훌륭하고 장대한 광경] { a spectacle } cảnh tượng, quang cảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, (số nhiều) kính...
  • 스펙트럼

    스펙트럼 『理』 { the spectrum } hình ảnh, (vật lý) phổ, quang phổ, ▷ 스펙트럼 사진 { a spectrogram } (vật lý) ảnh phổ
  • 스펠링

    스펠링 { spelling } sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả, ▷ 스펠링법 { spelling } sự viết vần,...
  • 스포츠

    (개개의) { a sport } thể thao, sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu, cuộc giải trí,...
  • 스포츠맨

    스포츠맨 [운동 선수] { a sportsman } người thích thể thao; nhà thể thao, người có tinh thần thượng võ, người thẳng thắn,...
  • 스포크

    스포크 [바퀴살] { a spoke } cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay (của bánh lái), que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường...
  • 스포크스맨

    스포크스맨 [대변인] { a spokesman } người phát ngôn
  • 스포트라이트

    스포트라이트 『劇』 { a spotlight } đèn sân khấu, sự nổi bật trong công chúng; địa vị nổi bật, ㆍ 스포트라이트를...
  • 스폰서

    스폰서1 [광고주] { a sponsor } cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo...
  • 스폿

    스폿1 [라디오·텔레비전의 짧은 뉴스·광고] { a spot } dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động...
  • 스푸트니크

    스푸트니크 [옛 소련의 세계 최초 인공 위성] { a sputnik } vệ tinh nhân tạo
  • 스푼

    스푼1 { a spoon } cái thìa, vật hình thìa, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra, đánh đu...
  • 스프레이

    스프레이 [분무] { a spray } cành nhỏ (có hoa), cành thoa, bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...), chất bơm,...
  • 스프링

    스프링1 [용수철] { a spring } sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại,...
  • 스프링클러

    스프링클러 [빌딩 천장 등의 자동 살수 장치 또는 관개용 살수 기구] { a sprinkler } bình tưới nước, xe ô tô tưới đường,...
  • 스피드

    스피드 [속력·속도] { speed } sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh...
  • 스피디

    { quick } thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương), tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất, (the quick) (từ cổ,nghĩa...
  • 스피츠

    스피츠 [개의 한 품종] { a spitz } chó pomeran ((cũng) spitz dog)
  • 스피치

    스피치 [연설] { a speech } khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài nói, bài diễn văn, ngôn ngữ (của một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top