Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

승문

승문 [僧門] {Buddhism } đạo Phật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 승부

    { the outcome } hậu quả, kết quả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ), { the issue } sự phát ra; sự phát hành;...
  • 승선

    승선 [乘船] (an) embarkation sự cho lên tàu, { board } tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng,...
  • 승수

    승수 [乘數] 『數』 { a multiplier } (toán học) số nhân, (điện học) máy nhân, điện kế nhân, người làm cho bội (tăng) lên,...
  • 승압

    ▷ 승압(변압)기 { a booster } người nâng đỡ, người ủng hộ, (điện học) máy tăng thế
  • 승용

    (美) { an automobile } (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ô tô
  • 승원

    승원 [僧院] [절] { a temple } đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, (giải phẫu) thái dương, cái căng vải (trong khung...
  • 승인

    승인 [承認] [공인] { recognition } sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra, { acknowledgment } sự nhận, sự công nhận, sự...
  • 승자

    승자 [勝者] { a victor } người thắng cuộc, kẻ chiến thắng, (định ngữ) chiến thắng, (게임 등의) { a winner } người được...
  • 승전

    { a victory } sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi, sự khắc phục được, sự chế ngự được, { a triumph } chiến thắng...
  • 승정

    승정 [僧正] { a bishop } giám mục, (đánh cờ) quân "giám mục" , rượu hâm pha hương liệu
  • 승직

    승직 [僧職] { priesthood } (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
  • 승진

    승진 [昇進] { promotion } sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự...
  • 승차

    (군대 등이) { entrain } cho (quân đội...) lên xe lửa, lên xe lửa (quân đội...), { the carfare } tiền vé, { a platform } nền, bục,...
  • 승천

    승천 [昇天] (예수의) { the ascension } sự lên, (성모 마리아의) { the assumption } sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính...
  • 승하

    승하 [昇遐] (왕의) (文) { demise } (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...), sự để lại (bằng chúc thư); sự...
  • 승화

    승화 [昇華] 『化·心』 { sublimation } (hoá học) sự thăng hoa, { sublime } hùng vĩ, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao...
  • 시가

    [시] { a city } thành phố, thành thị, đô thị, dân thành thị, (the city) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố luân,đôn,...
  • 시가렛

    시가렛 { a cigarette } điếu thuốc lá
  • 시간

    시간 [時間]1 [시간을 세는 단위] { an hour } giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ((thường) số nhiều) giờ (làm việc...
  • 시간표

    시간표 [時間表] { a timetable } (mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top