Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

시련

Mục lục

시련 [試鍊·試練] a trial(고난) sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không)


an ordeal(특히, 가혹한 시련) sự thử thách, (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...)


{a test } (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích


『神』 {a probation } sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, (pháp lý) sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi
ㆍ 시련하다 {try } sự thử, sự làm thử, thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử, thử làm; toan làm, chực làm, cố, cố gắng, cố làm, cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được, lùi trở lại (vấn đề), mặc thử (áo), đi thử (giày...), thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch), (hoá học) tính chế, thử (một khúc nhạc), bào (một tấm ván), (thông tục) thử cái gì vào ai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 시론

    [시학] { poetics } thi pháp; luật thơ, thi học
  • 시름시름

    시름시름 { lingeringly } lê thê, dài dòng
  • 시름없다

    시름없다1 [근심·걱정으로 맥이 없다] { worried } thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry, (+about somebody/something;...
  • 시름없이

    시름없이1 [근심·걱정으로] { worriedly } bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng, { dispiritedly } chán nản, mất...
  • 시리아

    ▷ 시리아 사람 { a syrian } (thuộc) xy,ri, người xy,ri
  • 시리즈

    시리즈 [문고·총서·연속 영화나 경기] { a series } loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng),...
  • 시맥

    시맥 [翅脈] 『昆』 { a vein } (giải phẫu) tĩnh mạch, (thực vật học) gân lá; (động vật học) gân cánh (sâu bọ), vân (đá,...
  • 시머트리

    시머트리 [대칭] { symmetry } sự đối xứng; tính đối xứng, cấu trúc cân đối
  • 시먹다

    시먹다 { disobedient } không vâng lời, không tuân lệnh, { unruly } ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa), th lỏng,...
  • 시멘트

    시멘트 { cement } xi,măng, chất gắn (như xi,măng), bột hàn răng, (giải phẫu) xương răng, (kỹ thuật) bột than để luyện sắt,...
  • 시무룩하다

    시무룩하다 { sullen } buồn rầu, ủ rũ, sưng sỉa (mặt), grim(기분이 언짢다) dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không...
  • 시뮬레이션

    시뮬레이션 (a) simulation sự giả vờ, sự giả cách, sự đóng vai, sự thủ vai, sự bắt chước; sự dựa theo
  • 시뮬레이터

    시뮬레이터 { a simulator } người giả vờ, người giả cách, người vờ vịt
  • 시민

    시민 [市民] [개인] { a citizen } người dân thành thị, công dân, dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thường dân (trái với quân...
  • 시발

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), ㆍ 시발하다 { start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công...
  • 시법

    시법 [詩法] { prosody } phép làm thơ
  • 시보

    { a report } bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học...
  • 시부렁거리다

    시부렁거리다 { prattle } chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm, nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn, {...
  • 시부저기

    시부저기 { effortlessly } dễ dàng, { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ...
  • 시살

    regicide(국왕의) người giết vua, kẻ dự mưu giết vua, tội giết vua, parricide(부모의) kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top