Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

시운전

{a test } (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 시원시원하다

    시원시원하다 (성격이) { frank } miễn cước; đóng dấu miễn cước, (sử học) ký miễn cước, (sử học) cấp giấy thông...
  • 시원찮다

    { poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể,...
  • 시음

    { taste } vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ ăn), sở thích, thị...
  • 시의회

    { a city hall } tòa thị chính thành phố lớn
  • 시인

    시인 [是認] { admission } sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập...
  • 시일

    시일 [時日]1 [때와 날] { the date } quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp)...
  • 시장기

    시장기 [-氣] { hunger } sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết,...
  • 시장성

    시장성 [市場性] { marketability } tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được
  • 시적

    시적 [詩的] { poetic } (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ, hợp với thơ, hợp với nhà thơ, có chất thơ, đầy thi...
  • 시적시적

    시적시적 { reluctantly } miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ, khó bảo, khó làm, { unwillingly...
  • 시절

    2 [일정한 시기] { the time } thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời,...
  • 시점

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { a viewpoint } chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn, quan điểm, điểm nhìn
  • 시정

    시정 [市井]1 [인가가 모인 곳] { a town } thành phố, thị xã, dân thành phố, bà con hàng phố, phố (nơi có phố xá đông đúc...
  • 시제

    시제 [時制] 『문법』 { a tense } (ngôn ngữ học) thời (của động từ), căng, căng thẳng, găng
  • 시조

    시조 [始祖] { the founder } thợ đúc (gang...), người thành lập, người sáng lập, (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm...
  • 시종

    { throughout } từ đầu đến cuối, khắp, suốt, 시종 [侍從] { a chamberlain } viên thị trấn, ㆍ 시종 일관 { consistently } (: with)...
  • 시주

    시주 [施主] 『불교』 (사람) { a donor } người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng, { a benefactor } người làm...
  • 시즌

    시즌 { a season } mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho quen (với...
  • 시지에스단위

    { the c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ...
  • 시집

    an anthology(명시선) hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top